Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
velvollisuutta suorittamassa siis?
thực hiện nghĩa vụ? thế thôi à?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- et tuntenut velvollisuutta kertoa.
chuyện đó anh ko thấy phải chia sẻ hả.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
siihen hänellä ei ollut velvollisuutta.
Đừng chia rẽ cặp vợ chồng này.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
ette kunnioita velvollisuutta, kunniaa, kiitollisuutta?
cô từ chối tuân theo mọi thỉnh cầu của bổn phận, danh dự và hàm ơn?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
et taida ymmärtää - sitä emotionaalista velvollisuutta, jonka tyttöystävä aiheuttaa.
tôi chỉ không nghĩ rằng anh hiểu được... phải có trách nhiệm về cảm xúc khi có một người bạn gái.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
tämä elämä on kärsimystä ja vaivaa sekä ehdotonta uskollisuutta valaa ja velvollisuutta kohtaan.
Đó là một cuộc sống nhọc nhằn và gian khổ và cống hiến hết mình cho lời tuyên thệ và bổn phận của con.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
varajohtajana - en ole kohdannut raskaampaa velvollisuutta - kuin hyvästellä meiltä viedyt kollegat.
này, tôi biết có những người làm việc đó giỏi hơn đấy. ừm, không phải bàn cãi. tuy nhiên, chúng ta đang nói về một con virus.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
"kuminen velvollisuus", "nautintoparaati."
không à?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование