Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
viinirypäleitä, kiitos.
nho ạ.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
omenat ovat lopussa. viinirypäleitä riittää.
chúng ta hết táo rồi, sẽ dùng nho nhé.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
heidän hedelmistään te tunnette heidät. eihän orjantappuroista koota viinirypäleitä eikä ohdakkeista viikunoita?
các ngươi nhờ những trái nó mà nhận biết được. nào có ai hái trái nho nơi bụi gai, hay là trái vả nơi bụi tật lê?
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
sillä jokainen puu tunnetaan hedelmästään. eihän viikunoita koota orjantappuroista, eikä viinirypäleitä korjata orjanruusupensaasta.
vì hễ xem trái thì biết cây. người ta không hái được trái vả nơi bụi gai, hay là trái nho nơi chòm kinh cước.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
leikatun viljasi jälkikasvua älä leikkaa, äläkä poimi viinirypäleitä, jotka ovat kasvaneet leikkaamattomissa viinipuissasi. silloin olkoon maalla levon vuosi.
chẳng nên gặt lại những chi đã tự mọc lên sau khi mùa màng, và đừng hái nho của vườn nho không hớt sửa: ấy sẽ là một năm cho đất nghỉ.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
huijari-tony myisi äitinsä viinirypäleestä.
tony dám đổi mẹ mình lấy quả nho đấy
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: