Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
et ils proféraient contre lui beaucoup d`autres injures.
họ lại nhiếc móc ngài nhiều lời khác nữa.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
j`ai entendu les injures de moab et les outrages des enfants d`ammon, quand ils insultaient mon peuple et s`élevaient avec arrogance contre ses frontières.
ta đã nghe lời mô-áp chế báng, lời con cái am-môn sỉ nhục, chúng nó xỉ vả dân ta, khoe mình nghịch cùng bờ cõi nó.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
les juifs faisant alors de l`opposition et se livrant à des injures, paul secoua ses vêtements, et leur dit: que votre sang retombe sur votre tête! j`en suis pur. dès maintenant, j`irai vers les païens.
nhưng, vì chúng chống cự và khinh dể người, nên người giũ áo mình mà nói rằng: Ước gì máu các ngươi đổ lại trên đầu các ngươi! còn ta thì tinh sạch; từ đây, ta sẽ đi đến cùng người ngoại.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: