Вы искали: malédiction (Французский - Вьетнамский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Французский

Вьетнамский

Информация

Французский

malédiction

Вьетнамский

lời nguyền

Последнее обновление: 2014-02-21
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

leur bouche est pleine de malédiction et d`amertume;

Вьетнамский

miệng chúng nó đầy những lời nguyền rủa và cay đắng.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

vois, je mets aujourd`hui devant vous la bénédiction et la malédiction:

Вьетнамский

kìa, ngày nay ta đặt trước mặt các ngươi sự phước lành và sự rủa sả:

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

vous êtes frappés par la malédiction, et vous me trompez, la nation tout entière!

Вьетнамский

các ngươi bị rủa sả, vì các ngươi, thảy các nước, đều ăn trộm ta.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

tu les livreras à l`endurcissement de leur coeur, a ta malédiction contre eux;

Вьетнамский

ngài sẽ ban lòng cứng cỏi cho chúng nó, sự rủa sả giáng trên chúng nó.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

celui qui partage avec un voleur est ennemi de son âme; il entend la malédiction, et il ne déclare rien.

Вьетнамский

kẻ nào chia phần với tay ăn trộm ghét linh hồn mình; nó nghe lời thế, mà không tỏ điều gì ra.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

alors je traiterai cette maison comme silo, et je ferai de cette ville un objet de malédiction pour toutes les nations de la terre.

Вьетнамский

thì ta sẽ khiến nhà nầy nên như si-lô, và sẽ khiến thành nầy nên sự rủa sả cho mọi nước trên đất.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

et il fera boire à la femme les eaux amères qui apportent la malédiction, et les eaux qui apportent la malédiction entreront en elle pour produire l`amertume.

Вьетнамский

thầy tế lễ sẽ biểu người nữ uống nước đắng giáng rủa sả, nước đắng giáng rủa sả sẽ vào trong mình nàng đặng làm cay đắng cho nàng.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

y a-t-il encore dans la maison du méchant des trésors iniques, et un épha trop petit, objet de malédiction?

Вьетнамский

trong nhà kẻ ác há chẳng phải còn có của báu gian ác và lường non đáng gớm ghiếc sao?

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

christ nous a rachetés de la malédiction de la loi, étant devenu malédiction pour nous-car il est écrit: maudit est quiconque est pendu au bois, -

Вьетнамский

Ðấng christ đã chuộc chúng ta khỏi sự rủa sả của luật pháp, bởi ngài đã nên sự rủa sả vì chúng ta, vì có lời chép: Ðáng rủa thay là kẻ bị treo trên cây gỗ,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

et que ces eaux qui apportent la malédiction entrent dans tes entrailles pour te faire enfler le ventre et dessécher la cuisse! et la femme dira: amen! amen!

Вьетнамский

nước đắng giáng rủa sả nầy khá chun vào ruột gan làm cho bụng ngươi phình lên và ốm lòi hông. người nữ sẽ nói rằng: a-men, a-men!

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

peut-être mon père me touchera-t-il, et je passerai à ses yeux pour un menteur, et je ferai venir sur moi la malédiction, et non la bénédiction.

Вьетнамский

có lẽ cha sẽ rờ mình chăng, coi con như kẻ phỉnh gạt, thì con chắc lấy cho mình sự rủa sả, chớ chẳng phải sự chúc phước đâu.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

a jérusalem et aux villes de juda, a ses rois et à ses chefs, pour en faire une ruine, un objet de désolation, de moquerie et de malédiction, comme cela se voit aujourd`hui;

Вьетнамский

cho giê-ru-sa-lem và cho các thành của giu-đa, cho các vua các quan trưởng nó, làm cho chúng nó hoang vu, gở lạ, bị chê cười, chịu rủa sả như ngày nay;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,763,791,212 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK