Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
en ce temps-là parut un édit de césar auguste, ordonnant un recensement de toute la terre.
lúc ấy, sê-sa au-gút-tơ ra chiếu chỉ phải lập sổ dân trong cả thiên hạ.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
en ordonnant à ses accusateurs de venir devant toi. tu pourras toi-même, en l`interrogeant, apprendre de lui tout ce dont nous l`accusons.
truyền lịnh cho các người kiện nó hãy đến hầu quan. xin chính quan hãy tự tra hỏi hắn, thì sẽ biết được mọi việc chúng tôi đang kiện cáo.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
alors paul lui dit: dieu te frappera, muraille blanchie! tu es assis pour me juger selon la loi, et tu violes la loi en ordonnant qu`on me frappe!
phao-lô bèn nói cùng người rằng: hỡi bức tường tô trắng kia, Ðức chúa trời sẽ đánh ông; ông ngồi để xử đoán tôi theo luật pháp, mà lại không kể luật pháp, biểu người đánh tôi!
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: