Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
ils rebâtiront sur d`anciennes ruines, ils relèveront d`antiques décombres, ils renouvelleront des villes ravagées, dévastées depuis longtemps.
họ sẽ xây lại các nơi hoang vu ngày xưa, dựng lại các nơi hủy hoại lúc trước, lập lại thành bị hủy phá, là những nơi đổ nát lâu đời.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
je ramènerai les captifs de mon peuple d`israël; ils rebâtiront les villes dévastées et les habiteront, ils planteront des vignes et en boiront le vin, ils établiront des jardins et en mangeront les fruits.
ta sẽ đem phu tù của dân y-sơ-ra-ên ta trở về; chúng nó sẽ lập lại các thành bị phá, và ở đó. chúng nó sẽ trồng vườn nho và uống rượu nó, sẽ cày cấy vườn mình và ăn trái nó.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
les fils de l`étranger rebâtiront tes murs, et leurs rois seront tes serviteurs; car je t`ai frappée dans ma colère, mais dans ma miséricorde j`ai pitié de toi.
các ngươi dân ngoại sẽ sửa xây thành ngươi, các vua họ sẽ hầu việc ngươi; vì khi ta giận, có đánh ngươi, nhưng nay ta ra ơn thương xót ngươi.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: