Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
après cela, je reviendrai, et je relèverai de sa chute la tente de david, j`en réparerai les ruines, et je la redresserai,
rồi đó, ta sẽ trở lại, dựng lại đền tạm của vua Ða-vít bị đổ nát; ta sẽ sửa sự hư nát đền đó lại mà gây dựng lên;
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
en ce temps-là, je relèverai de sa chute la maison de david, j`en réparerai les brèches, j`en redresserai les ruines, et je la rebâtirai comme elle était autrefois,
trong ngày đó, ta sẽ dựng lại nhà tạm của Ða-vít, là nhà đã đổ, và tu bổ lại những chỗ rách nát của nó. ta sẽ dựng lại những nơi đổ nát và xây nó lại như ngày xưa;
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: