Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
on lui amena des petits enfants, afin qu`il les touchât. mais les disciples reprirent ceux qui les amenaient.
người ta đem những con trẻ đến cùng ngài, đặng ngài rờ chúng nó; nhưng môn đồ trách những kẻ đem đến.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
le peuple, les hommes d`israël reprirent courage, et ils se rangèrent de nouveau en bataille dans le lieu où ils s`étaient placés le premier jour.
dân y-sơ-ra-ên lại phấn chí, dàn trận mới tại chỗ mình đã dàn ngày thứ nhứt.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
je prophétisai, selon l`ordre qu`il m`avait donné. et l`esprit entra en eux, et ils reprirent vie, et ils se tinrent sur leurs pieds: c`était une armée nombreuse, très nombreuse.
vậy ta nói tiên tri như ngài đã phán dặn ta, và hơi thở vào trong chúng nó; chúng nó sống, và đứng dậy trên chơn mình, hiệp lại thành một đội quân rất lớn.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: