Вы искали: retournèrent (Французский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

French

Vietnamese

Информация

French

retournèrent

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Французский

Вьетнамский

Информация

Французский

et les disciples s`en retournèrent chez eux.

Вьетнамский

Ðoạn, hai môn đồ trở về nhà mình.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

mais, ne l`ayant pas trouvé, ils retournèrent à jérusalem pour le chercher.

Вьетнамский

nhưng không thấy ngài, bèn trở lại thành giê-ru-sa-lem mà tìm.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

ils déchirèrent leurs vêtements, chacun rechargea son âne, et ils retournèrent à la ville.

Вьетнамский

mỗi người xé áo mình ra, chất bao lúa lên lưng lừa, rồi cùng trở lại thành.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

pour eux, après l`avoir adoré, ils retournèrent à jérusalem avec une grande joie;

Вьетнамский

môn đồ thờ lạy ngài rồi trở về thành giê-ru-sa-lem, mừng rỡ lắm.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

puis, ayant pris congé les uns des autres, nous montâmes sur le navire, et ils retournèrent chez eux.

Вьетнамский

rồi từ giã nhau. Ðoạn, chúng ta xuống tàu; môn đồ trở về nhà.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

les messagers retournèrent auprès d`achazia. et il leur dit: pourquoi revenez-vous?

Вьетнамский

các sứ giả trở về cùng a-cha-xia, người hỏi rằng: vì sao các ngươi trở về?

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

et les princes de moab se levèrent, retournèrent auprès de balak, et dirent: balaam a refusé de venir avec nous.

Вьетнамский

vậy, các sứ thần mô-áp dậy, trở về ba-lác mà tâu rằng: ba-la-am từ chối đến cùng chúng tôi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

ils firent une fois le tour de la ville, le second jour; puis ils retournèrent dans le camp. ils firent de même pendant six jours.

Вьетнамский

ngày thứ nhì chúng đi một vòng chung quanh thành, rồi trở về trại quân. chúng làm như vậy trong sáu ngày.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

les huissiers, à leur arrivée, ne les trouvèrent point dans la prison. ils s`en retournèrent, et firent leur rapport,

Вьетнамский

các kẻ sai đến khám, không thấy sứ đồ tại đó, bèn trở về trình

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

alors ils retournèrent à jérusalem, de la montagne appelée des oliviers, qui est près de jérusalem, à la distance d`un chemin de sabbat.

Вьетнамский

bấy giờ, các người đó từ núi gọi là ô-li-ve trở về thành giê-ru-sa-lem; núi ấy cách thành giê-ru-sa-lem một quãng đường ước đi một ngày sa-bát.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

barnabas et saul, après s`être acquittés de leur message, s`en retournèrent de jérusalem, emmenant avec eux jean, surnommé marc.

Вьетнамский

ba-na-ba và sau-lơ làm chức vụ mình xong rồi, bèn từ thành giê-ru-sa-lem trở về thành an-ti-ốt, dẫn theo giăng, cũng gọi là mác.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

et les bergers s`en retournèrent, glorifiant et louant dieu pour tout ce qu`ils avaient entendu et vu, et qui était conforme à ce qui leur avait été annoncé.

Вьетнамский

bọn chăn chiên trở về, làm sáng danh và ngợi khen Ðức chúa trời về mọi điều mình đã nghe và thấy y như lời đã bảo trước cùng mình.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

après avoir rendu témoignage à la parole du seigneur, et après l`avoir prêchée, pierre et jean retournèrent à jérusalem, en annonçant la bonne nouvelle dans plusieurs villages des samaritains.

Вьетнамский

sau khi phi -e-rơ và giăng đã làm chứng và giăng đạo chúa như thế, thì trở về thành giê-ru-sa-lem vừa đi vừa giảng tin lành trong nhiều làng của người sa-ma-ri.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

ainsi les huissiers retournèrent vers les principaux sacrificateurs et les pharisiens. et ceux-ci leur dirent: pourquoi ne l`avez-vous pas amené?

Вьетнамский

vậy bọn lính trở về cùng các thầy tế lễ cả và các người pha-ri-si. những người nầy hỏi họ rằng: sao các ngươi không điệu người đến?

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

ainsi firent les fils de benjamin; ils prirent des femmes selon leur nombre parmi les danseuses qu`ils enlevèrent, puis ils partirent et retournèrent dans leur héritage; ils rebâtirent les villes, et y habitèrent.

Вьетнамский

người bên-gia-min bèn làm như vậy; trong bọn người nữ múa hát, chúng cướp lấy một số người vợ bằng số của mình, rồi đi trở về sản nghiệp mình. chúng xây đắp thành lại, và ở tại đó.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,762,510,258 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK