Вы искали: suffire (Французский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

French

Vietnamese

Информация

French

suffire

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Французский

Вьетнамский

Информация

Французский

si vous n'avez pas d'agrafeuse, une agrafe et une règle devraient suffire

Вьетнамский

khi không có máy rập sách thì có thể sử dụng một dây thép rập sách và cái thước kẻ

Последнее обновление: 2014-08-15
Частота использования: 1
Качество:

Французский

si tu fais cela, et que dieu te donne des ordres, tu pourras y suffire, et tout ce peuple parviendra heureusement à sa destination.

Вьетнамский

nếu con làm việc nầy, và Ðức chúa trời ban lịnh cho con, con chắc sẽ chịu nổi được, và cả dân sự nấy sẽ đến chỗ mình bình yên.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

car leurs richesses étaient trop considérables pour qu`ils demeurassent ensemble, et la contrée où ils séjournaient ne pouvait plus leur suffire à cause de leurs troupeaux.

Вьетнамский

vả, vì cớ hai anh em của cải nhiều, bầy súc vật đông, xứ đương kiều ngụ không đủ đất dùng nữa, nên ở chung nhau chẳng được.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

le périphérique est peut-être occupé, encore utilisé par une autre application ou un autre utilisateur. une seule fenêtre de navigation ouverte sur un emplacement lié à ce périphérique peut suffire à provoquer cette situation.

Вьетнамский

có lẽ thiết bị là bận, tức là, vẫn còn được dùng bởi ứng dụng hay người dùng khác. ngay cả điều như một cửa sổ trình duyệt còn mở tại địa điểm trên thiết bị này có thể gây ra thiết bị còn hoạt động lại.

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Французский

avec certaines classes de fenêtres d'applications (non-kde), la classe de fenêtres complète peut suffire pour sélectionner une fenêtre spécifique dans une application, car elles déterminent la classe complète pour contenir à la fois l'application et le rôle de fenêtre.

Вьетнамский

với một số ứng dụng (không đặc dụng cho kde) toàn bộ lớp cửa sổ có thể đủ cho việc lựa chọn cửa sổ đặc dụng cho một ứng dụng, vì chúng thường đặt toàn bộ lớp cửa sổ chứa cả ứng dụng và chức năng cửa sổ.

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,763,973,982 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK