Вы искали: djelima (Хорватский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Croatian

Vietnamese

Информация

Croatian

djelima

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Хорватский

Вьетнамский

Информация

Хорватский

koji æe uzvratiti svakom po djelima:

Вьетнамский

là Ðấng sẽ trả lại cho mỗi người tùy theo công việc họ làm:

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

ne po djelima, da se ne bi tko hvastao.

Вьетнамский

Ấy chẳng phải bởi việc làm đâu, hầu cho không ai khoe mình;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

jer tko ga pozdravlja, sudjeluje u njegovim zlim djelima.

Вьетнамский

vì người nào chào hỏi họ, tức là dự vào công việc ác của họ.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

djelima se svojim uprljaše, uèiniše preljub svojim nedjelima.

Вьетнамский

như vậy, họ làm cho mình bị ô uế vì công việc mình, lấy sự làm mình mà thông dâm.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

gledajte: èovjek se opravdava djelima, a ne samom vjerom.

Вьетнамский

nhơn đó anh em biết người ta cậy việc làm được xưng công bình, chớ chẳng những là cậy đức tin mà thôi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

a nemajte udjela u jalovim djelima tame, nego ih dapaèe raskrinkavajte,

Вьетнамский

và chớ dự vào công việc vô ích của sự tối tăm, thà quở trách chúng nó thì hơn;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

vlast mu dade nad djelima ruku svojih, njemu pod noge sve podloži:

Вьетнамский

cả loài chiên, loài bò, Ðến đỗi các thú rừng,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

ne varajte jedni druge! jer svukoste staroga èovjeka s njegovim djelima

Вьетнамский

chớ nói dối nhau, vì đã lột bỏ người cũ cùng công việc nó,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

a i naši neka se uèe prednjaèiti dobrim djelima u životnim potrebama da ne budu neplodni.

Вьетнамский

những người bổn đạo ta cũng phải học tập chuyên làm việc lành, đặng giùm giúp khi túng ngặt, hầu cho họ khỏi đưng đi mà không ra trái.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

neka dobro èine, neka se bogate dobrim djelima, neka budu darežljivi, zajednièari -

Вьетнамский

hãy răn bảo họ làm điều lành, làm nhiều việc phước đức, kíp ban phát và phân chia của mình có,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

aleksandar kovaè nanio mi je mnogo zla. uzvratio mu gospodin po njegovim djelima!

Вьетнамский

a-léc-xan-đơ; thợ đồng, đã làm hại ta nhiều lắm; tùy theo công việc hắn, chúa sẽ báo ứng.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

po onoj moænoj ruci njegovoj i po svim onim velikim zastrašnim djelima koja uèini na oèi svega izraela.

Вьетнамский

hoặc hết thảy công việc lớn lao và đáng sợ mà môi-se cậy tay quyền năng mình làm tại trước mặt cả y-sơ-ra-ên.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

a suposvjedoèio bog znamenjima i èudesima, najrazlièitijim silnim djelima i darivanjima duha svetoga po svojoj volji.

Вьетнамский

Ðức chúa trời cũng dùng những dấu kỳ sự lạ và đủ thứ phép mầu, lại dùng sự ban cho của Ðức thánh linh mà ngài đã theo ý muốn mình phát ra, để làm chứng với các kẻ đó.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

more predade svoje mrtvace, a smrt i podzemlje svoje: i svaki bi suðen po djelima svojim.

Вьетнамский

biển đem trả những người chết mình có. mỗi người trong bọn đó bị xử đoán tùy công việc mình làm.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

ne opravda li se slièno, djelima, i rahaba bludnica kad primi glasnike i drugim ih putom izvede?

Вьетнамский

Ðồng một thể ấy, kỵ nữ ra-háp tiếp rước các sứ giả và khiến họ noi đường khác mà đi, người há chẳng phải cậy việc làm mà được xưng công bình sao?

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

ali mi po pravdi jer primamo što smo djelima zaslužili, a on - on ništa opako ne uèini."

Вьетнамский

về phần chúng ta, chỉ là sự công bình, vì hình ta chịu xứng với việc ta làm; nhưng ngươi nầy không hề làm một điều gì ác.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Хорватский

ali ako èinim, sve ako meni i ne vjerujete, djelima vjerujte pa uvidite i upoznajte da je otac u meni i ja u ocu."

Вьетнамский

còn nếu ta làm, thì, dầu các ngươi chẳng tin ta, hãy tin những việc ta, để các ngươi hiểu và biết rằng cha ở trong ta và ta ở trong cha.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Хорватский

daj im po djelima njihovim i po zloæi njihovih nedjela! po djelu ruku njihovih plati im, uzvrati im po njihovoj zasluzi!

Вьетнамский

xin chúa hãy phạt chúng nó tùy công việc tay chúng nó đã làm, báo lại điều chúng nó xứng đáng.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

i ne idite za tuðim bogovima da im služite i da im se klanjate; i ne gnjevite me djelima ruku svojih, pa vam neæu ništa nažao uèiniti.

Вьетнамский

ta sẽ để con mắt ta trên chúng nó làm ích cho, và ta sẽ đem họ về trong xứ nầy, lập lên mà không phá đi nữa, trồng lại mà không nhổ đi nữa.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

i djecu æu joj smræu pobiti. i znat æe sve crkve: ja sam onaj koji istražuje bubrege i srca - i dat æu vam svakomu po djelima.

Вьетнамский

ta sẽ đánh chết con cái nó; và mọi hội thánh sẽ rõ ta là Ðấng dò biết lòng dạ loài người; và ta sẽ tùy công việc của mỗi người trong các ngươi mà báo lại.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,763,895,228 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK