Вы искали: neprijatelja (Хорватский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Croatian

Vietnamese

Информация

Croatian

neprijatelja

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Хорватский

Вьетнамский

Информация

Хорватский

te mu, izbavljeni iz ruku neprijatelja, služimo bez straha

Вьетнамский

mà hứa rằng khi chúng tôi đã được cứu khỏi tay kẻ nghịch thù, ngài sẽ ban ơn lành cho chúng tôi, trước một ngài,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

spasiti nas od neprijatelja naših i od ruke sviju koji nas mrze;

Вьетнамский

ngài cứu chúng tôi khỏi kẻ thù và tay mọi người ghen ghét chúng tôi;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

izginut æete meðu narodima - proždrijet æe vas zemlja vaših neprijatelja.

Вьетнамский

các ngươi sẽ bị chết mất giữa các dân, đất kẻ thù nghịch sẽ nuốt các ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

ne zaboravi vike neprijatelja svojih: buka buntovnika još se diže k tebi!

Вьетнамский

xin chớ quên tiếng kẻ cừu địch chúa: sự ồn ào của kẻ dấy nghịch cùng chúa thấu lên không ngớt.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

zašto lice svoje kriješ sad od mene, zašto u meni vidiš neprijatelja?

Вьетнамский

nhân sao chúa giấu mặt chúa, và cầm bằng tôi là kẻ cừu địch chúa?

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

"Èuli ste da je reèeno: ljubi svoga bližnjega, a mrzi neprijatelja.

Вьетнамский

các ngươi có nghe lời phán rằng: hãy yêu người lân cận, và hãy ghét kẻ thù nghịch mình.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Хорватский

kad nabasaš na zalutalo goveèe ili magare svoga neprijatelja, moraš mu ga natrag dovesti.

Вьетнамский

nhược bằng ngươi gặp bò hay lừa của kẻ thù nghịch mình đi lạc thì buộc phải đem về cho họ.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

Žezlo tvoje moæi protegnut æe jahve sa siona: vladaj posred svojih neprijatelja!

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va từ si-ôn sẽ sai đến cây phủ việt về sự năng lực ngươi; hãy cai trị giữa các thù nghịch ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

kad se david nastanio u svojem dvoru i kad mu je jahve pribavio mir od svih njegovih neprijatelja unaokolo,

Вьетнамский

khi vua đã ngự trong cung mình, và Ðức giê-hô-va đã giải cứu người khỏi các kẻ thù nghịch chung quanh mình, khiến cho người được bình an,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

david upravi jahvi rijeèi ove pjesme u dan kad ga je jahve izbavio iz ruku svih njegovih neprijatelja i iz ruke Šaulove.

Вьетнамский

khi Ðức giê-hô-va đã giải cứu Ða-vít khỏi tay các thù nghịch và khỏi tay sau-lơ, thì người hát các lời nầy mà ngợi khen Ðức giê-hô-va,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

kao junak izlazi jahve, kao ratnik žar svoj podjaruje. uz bojni poklik i viku ratnu ide junaèki na svog neprijatelja.

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va sẽ ra như người mạnh dạn; giục lòng sốt sắng như người lính chiến; kêu la quát tháo; ra sức cự lại kẻ thù nghịch mình.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

a koji od vas prežive venut æe u zemljama svojih neprijatelja zbog svojih opaèina; venut æe i zbog opaèina svojih otaca.

Вьетнамский

ai trong các ngươi còn sống, sẽ vì cớ gian ác mình và gian ác của tổ phụ mà hao mòn trong xứ kẻ thù nghịch mình.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

odbacit æu ostatke svoje baštine, predat æu ih u ruke njihovih neprijatelja; služit æe za plijen i grabež svim svojim neprijateljima

Вьетнамский

ta sẽ từ bỏ phần còn sót lại về sản nghiệp ta, phó chúng nó vào tay thù nghịch chúng nó; chúng nó sẽ trở thành hóa tài và miếng mồi của họ;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

i jahve posla jerubaala i baraka, jiftaha i samuela te vas izbavi iz ruku vaših neprijatelja unaokolo, tako da ste mogli živjeti bez straha.

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va đã sai giê-ru-ba-anh, bê-đan, giép-thê, và sa-mu-ên; ngài giải cứu các ngươi khỏi kẻ thù nghịch xung quanh các ngươi, và các ngươi đã ở được an ổn vô sự.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

ako narod tvoj krene na neprijatelja putem kojim ga ti uputiš i pomoli se jahvi, okrenut k ovom gradu što si ga izabrao i prema domu koji sam podigao tvojem imenu,

Вьетнамский

khi dân của chúa đi chiến trận cùng quân thù nghịch mình, theo con đường chúa đã sai đi, nếu họ cầu khẩn Ðức giê-hô-va xây mặt hướng về thành chúa đã chọn, và về đền tôi đã cất cho danh ngài,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

ali kad prijeðete preko jordana i nastanite se u zemlji koju vam jahve, bog vaš, daje u baštinu, kad vas smiri od svih neprijatelja koji budu oko vas te budete živjeli bez straha,

Вьетнамский

vậy, các ngươi sẽ đi ngang qua sông giô-đanh, ở trong xứ mà giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi ban cho làm sản nghiệp. ngài sẽ ban sự bình an cho các ngươi, không để kẻ thù nghịch xung quanh hãm áp, và khiến cho các ngươi được ở yên ổn.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

ako se tko digne da te progoni i da ti radi o glavi, neka život moga gospodara bude pohranjen u škrinji života kod jahve, tvoga boga, a život tvojih neprijatelja neka on baci kao iz praæke.

Вьетнамский

nếu có ai dấy lên đặng bắt bớ và hại mạng sống chúa, thì giê-hô-va đức chúa trời của chúa sẽ gìn giữ mạng sống của chúa trong bọc những người sống; còn mạng sống của kẻ thù nghịch chúa, Ðức giê-hô-va sẽ ném ra xa như khỏi trành ném đá vậy.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

i dade im jahve da otpoèinu u miru na svim meðama, kako se bijaše zakleo njihovim ocima. nitko im od njihovih neprijatelja ne bijaše kadar odoljeti. sve im je njihove neprijatelje predao jahve u ruke.

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va làm cho tứ phía đều được an nghỉ, y như ngài đã thề cùng tổ phụ họ, chẳng có một kẻ thù nghịch nào còn đứng nổi trước mặt họ. Ðức giê-hô-va phó hết thảy kẻ thù nghịch vào tay họ.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

a žene, djecu, stoku, sve što bude u gradu - sav plijen - uzmi sebi i uživaj plijen od svojih neprijatelja što ti ga daje jahve, bog tvoj.

Вьетнамский

song ngươi phải thâu cho mình những đàn bà, con trẻ, súc vật, và mọi vật chi ở trong thành, tức là mọi của cướp được. ngươi sẽ ăn lấy của cướp của quân nghịch mà giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, ban cho ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

gle, rodit æe ti se sin; on æe biti miroljubac i dat æu mu mir od svih njegovih neprijatelja odasvud unaokolo; ime æe mu biti salomon. mir i pokoj dat æu izraelu za njegova vremena.

Вьетнамский

kìa, con trai mà người sẽ sanh ra, nó sẽ là người thái bình; ta sẽ ban bình an cho nó; cơn thịnh nộ ở bốn phía nó sẽ chẳng khuấy rối nó; vì tên nó sẽ là sa-lô-môn; trong đời nó ta sẽ ban sự thái bình an tịnh cho y-sơ-ra-ên.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,762,726,515 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK