Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
ako vas dakle sin oslobodi, zbilja æete biti slobodni.
vậy nếu con buông tha các ngươi, các ngươi sẽ thật được tự do.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
iz tjeskobe jahvu ja zazvah: on me uslia i oslobodi.
trong gian truân tôi cầu khẩn Ðức giê-hô-va; Ðức giê-hô-va bèn đáp lời tôi, để tôi nơi rộng rãi,
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
ako pravednog lota, premorena razvratnim ivljenjem onih razularenika, oslobodi -
nếu ngài đã giải cứu người công bình là lót, tức là kẻ quá lo vì cách ăn ở luông tuồng của bọn gian tà kia,
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
jer jahve oslobodi jakova, izbavi ga iz ruku jaèeg od njega.
vì Ðức giê-hô-va đã chuộc giải đáp, cứu khỏi tay kẻ mạnh hơn.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
priblii se dui mojoj i spasi je; zbog dumana mojih oslobodi me!
chúa biết sự sỉ nhục, sự hổ thẹn, và sự nhuốt nhơ của tôi: các cừu địch tôi đều ở trước mặt chúa.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
o jahve, boe moj, tebi se utjeèem, od svih progonitelja spasi me, oslobodi,
kẻo kẻ thù nghịch xé tôi như con sư tử, và phân tôi từ mảnh, không ai giải cứu cho.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
ako izbije zub svome robu - ili svojoj ropkinji - neka ga oslobodi zbog zuba."
nếu ai làm rụng một răng của đầy tớ trai hay gái mình, thì hãy tha nó ra tự do, vì cớ mất một răng.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
pa oslobodi one koji - od straha pred smræu - kroza sav ivot bijahu podloni ropstvu.
lại cho giải thoát mọi người vì sợ sự chết, bị cầm trong vòng tôi mọi trọn đời.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
spasi mene, oslobodi me iz ruke tuðinske; lai govore usta njihova, a desnica krivo prisee.
xin giải tôi thoát khỏi tay kẻ ngoại bang; miệng chúng nó buông điều dối gạt, tay hữu chúng nó là tay hữu láo xược.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
oslobodi me od krvi prolivene, boe, boe spasitelju moj! nek' mi jezik klièe pravednosti tvojoj!
vì chúa không ưa thích của lễ, bằng vậy, tôi chắc đã dâng; của lễ thiêu cũng không đẹp lòng chúa:
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
tad izraelci zavapie jahvi i jahve im podie izbavitelja, otniela, sina kenaza, mlaðega brata kalebova, da ih oslobodi.
kế ấy, dân y-sơ-ra-ên kêu la cùng Ðức giê-hô-va; Ðức giê-hô-va bèn dấy lên cho chúng nó một người giải cứu, là oát-ni-ên, con trai của kê-na, em thứ của ca-lép, và người ấy giải cứu họ.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
pomozi nam, boe, pomoæi naa, zbog slave imena svojega, oslobodi nas i otpusti nam grijehe zbog imena svoga!
hỡi Ðức chúa trời và sự cứu rỗi chúng tôi, vì vinh hiển của danh chúa, xin hãy giúp đỡ chúng tôi; nhơn danh chúa, xin hãy giải cứu chúng tôi, và tha tội cho chúng tôi.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
tada je ti èuj u nebu i postupaj i sudi svojim slugama, osudi krivca okreæuæi njegova djela na njegovu glavu, a nevina oslobodi postupajuæi s njime po nevinosti njegovoj.
thì xin chúa ở trên trời hãy nghe, đối đãi và xét đoán tôi tớ chúa, mà lên án cho kẻ dữ, khiến đường lối nó đổ lại trên đầu nó, và xưng công bình cho người công bình, và thưởng ngươi tùy theo sự công bình của người.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
ti je èuj s neba, postupaj i sudi svojim slugama, osudi krivca okreæuæi njegova nedjela na njegovu glavu, a nevina oslobodi postupajuæi s njime po nevinosti njegovoj.
thì xin chúa từ trên trời hãy nghe, thi hành, và xét đoán tôi tớ chúa, mà báo trả kẻ ác tùy việc nó làm, khiến tội nó đổ lại trên đầu nó, xưng công bình cho người công bình, và thưởng người tùy sự công bình của người.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
i gradove koje filistejci bijahu zauzeli od izraela vratie se njemu, od ekrona do gata, i izrael oslobodi njihovo podruèje iz ruke filistejske. i bio je mir izmeðu izraela i amorejaca.
các thành mà dân phi-li-tin đã chiếm lấy của y-sơ-ra-ên, từ Éc-rôn đến gát, đều được trả lại cho y-sơ-ra-ên; và y-sơ-ra-ên giải thoát địa hạt các thành ấy khỏi tay dân phi-li-tin. bèn có sự hòa bình giữa y-sơ-ra-ên và dân a-mô-rít.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
uèini onda ovo, sine moj: oslobodi se! jer si dopao u ruke blinjemu svojemu; idi, baci se preda nj i salijeæi blinjega svoga.
hỡi con, bởi vì con đã sa vào tay kẻ lân cận con, hỡi làm điều nầy và giải cứu mình con: hãy đi hạ mình xuống, nài xin người lân cận con;
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
koristite ovo polje da biste postavili statičan broj porta za uslugu dijeljena radne površine. primjetite da ako je port već u upotrebi, usluga dijeljena radne površine neće biti dostupna sve dok se port ne oslobodi. preporučljivo je automatski dodeljivati port, osim ako točno znate šta radite. većina vnc klijenata koriste broj prikaza umjesto stvarnog porta. broj prikaza je pomeraj u odnosu na port 5900, tako npr. port 5091 ima broj prikaza 1. name of translators
sử dụng để đặt một cổng cố định cho dịch vụ chia sẻ màn hình. chú ý rằng nếu cổng đã được sử dụng, thì sẽ không thể dùng dịch vụ chia sẻ màn hình trước khi cổng được giải phóng. nên dùng chức năng tự động chọn cổng, nếu bạn không biết phải làm gì. hầu hết các chương trình khách vnc sử dụng số màn hình thay cho cổng. số màn hình này được gắn với cổng 5900, vì thế cổng 5901 sẽ có số màn hình là 1. name of translators
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество: