Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
mojsije mu odgovori: "niti vièu pobjednici, niti tue pobijeðeni: tu ja samo pjesmu èujem."
môi-se đáp rằng: chẳng phải tiếng kêu về thắng trận, cũng chẳng phải tiếng kêu về thua trận; nhưng ta nghe tiếng kẻ hát.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
benjaminovci vidjee da su pobijeðeni. ljudi izraelci bijahu se povukli sa svojih bojnih poloaja pred benjaminom uzdajuæi se u zasjedu to su je postavili oko gibee.
người bên-gia-min thấy rõ mình bị bại. vả, người y-sơ-ra-ên đã nhường bước cho người bên-gia-min, vì chúng tin cậy nơi sự phục binh mình ở gần ghi-bê-a.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
jo im reèe gideon: "jedno samo od vas traim: da mi svaki dade prsten od svog plijena." pobijeðeni su nosili zlatne prstenove jer bijahu jimaelci.
Ðoạn, ghê-đê-ôn nói cùng chúng rằng: ta chỉ xin các ngươi một điều nầy, là mỗi người trong các ngươi phải giao ta ta những vòng mình đã đoạt lấy. (vả, quân nghịch có những vòng vàng, vì chúng nó vốn dân Ích-ma-ên).
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование