Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
a zvijezde æe s neba padati i sile æe se nebeske poljuljati.
các ngôi sao sẽ tự trên trời rớt xuống, và thế lực các từng trời sẽ rúng động.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
zemlju si stavio na stupove njene: neæe se poljuljati u vijeke vjekova,
ngài sáng lập đất trên các nền nó; Ðất sẽ không bị rúng động đến đời đời.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
izdisat æe ljudi od straha i ièekivanja onoga to prijeti svijetu. doista, sile æe se nebeske poljuljati.
người ta nhơn trong khi đợi việc hung dữ xảy ra cho thế gian, thì thất kinh mất vía, vì các thế lực trên trời sẽ rúng động.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
jahve kraljuje, u sjaj zaodjeven, jahve zaodjeven moæi i opasan. Èvrsto stoji krug zemaljski, neæe se poljuljati.
Ðức giê-hô-va cai trị; ngài mặc sự oai nghi; Ðức giê-hô-va mặc mình bằng sức lực, và thắt lưng bằng sự ấy: thế gian cũng được lập vững bền, không thế bị rúng động.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
"a odmah nakon nevolje onih dana sunce æe pomrèati i mjesec neæe vie svijetljeti i zvijezde æe s neba padati i sile æe se nebeske poljuljati."
sự tai nạn của những ngày đó vừa mới qua, thì mặt trời liền tối tăm, mặt trăng không sáng, các ngôi sao từ trên trời sa xuống, và thế lực của các từng trời rúng động.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование