Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
nebo povstane národ proti národu a království proti království, a budou morové a hladové a zemětřesení po místech.
dân nầy sẽ dấy lên nghịch cùng dân khác, nước nọ nghịch cùng nước kia; nhiều chỗ sẽ có đói kém và động đất.
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
povstaneť zajisté národ proti národu a království proti království, a bude zemětřesení po místech, a hladové i bouřky.
vì dân nầy sẽ dấy lên nghịch cùng dân khác, nước nọ nghịch cùng nước kia; cũng sẽ có động đất nhiều nơi, và đói kém. Ðó chỉ là đầu sự khốn khổ mà thôi.
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
a aj, zemětřesení stalo se veliké. nebo anděl páně sstoupiv s nebe a přistoupiv, odvalil kámen ode dveří hrobových, a posadil se na něm.
và nầy, đất rúng động dữ dội, vì có thiên sứ của chúa ở trên trời xuống, đến lăn hòn đá ra mà ngồi ở trên.
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
tedy centurio a ti, kteříž s ním byli, ostříhajíce ježíše, vidouce zemětřesení a to, co se dálo, báli se velmi, řkouce: jistě syn boží byl tento.
thầy đội và những lính cùng với người canh giữ Ðức chúa jêsus, thấy đất rúng động và những điều xảy đến, thì sợ hãi lắm, mà nói rằng: thật người nầy là con Ðức chúa trời.
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество: