Вы искали: domarna (Шведский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Swedish

Vietnamese

Информация

Swedish

domarna

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Шведский

Вьетнамский

Информация

Шведский

han är den som gör furstarna till intet, förvandlar domarna på jorden till idel tomhet.

Вьетнамский

chính ngài là Ðấng làm tiêu diệt các quan trưởng và làm cho các quan xét trên đất ra hư không.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Шведский

rättstjänarna inberättade detta för domarna. när dessa hörde att de voro romerska medborgare, blevo de förskräckta.

Вьетнамский

các thượng quan nghe lính trình lại bấy nhiêu lời, biết hai người đó là người rô-ma, thì sợ hãi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Шведский

också folket reste sig upp emot dem, och domarna läto slita av dem deras kläder och bjödo att man skulle piska dem med spön.

Вьетнамский

Ðoàn dân cũng nổi lên nghịch cùng hai người, và khi các thượng quan khiến xé áo hai người ra rồi, bèn truyền đánh đòn.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Шведский

men när det hade blivit dag, sände domarna åstad rättstjänarna och läto säga: »släpp ut männen.»

Вьетнамский

Ðến sáng, thượng quan sai lính nói cùng người đề lao rằng: hãy thả các người ấy đi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Шведский

och domarna skola noga undersöka saken; om då vittnet befinnes vara ett falskt vittne, som har burit falskt vittnesbörd mot sin broder,

Вьетнамский

các quan án phải tra xét kỹ càng, nếu thấy người chứng nầy là chứng dối, đã thưa gian cho anh em mình,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Шведский

och sedan de hade fört dem tid fram, till domarna, sade de: »dessa män uppväcka stor oro i vår stad; de äro judar

Вьетнамский

rồi điệu đến các thượng quan, mà thưa rằng: những người nầy làm rối loạn thành ta; ấy là người giu-đa,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Шведский

fångvaktaren underrättade då paulus härom och sade: »domarna hava sänt bud att i skolen släppas ut. gån därför nu eder väg i frid.»

Вьетнамский

người trình lời đó cùng phao-lô rằng: các thượng quan đã khiến truyền cho tôi thả các ông; vậy, hãy ra, và xin đi cho bình yên.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Шведский

då församlade sig satraperna, landshövdingarna och ståthållarna, fogdarna, skattmästarna, domarna, lagtolkarna och alla andra makthavande i hövdingdömena till invigningen av den bildstod som konung nebukadnessar hade låtit ställa upp och när de så stodo framför den bildstod som nebukadnessar hade låtit ställa upp,

Вьетнамский

vậy, các quan trấn thủ, lãnh binh, các công tước, các quan đề hình, thủ kho, các nghị viên, quản đốc, và hết thảy những người làm đầu các tỉnh đều nhóm lại để dự lễ khánh thành pho tượng mà vua nê-bu-cát-nết-sa đã dựng lên; và họ đứng trước pho tượng mà vua nê-bu-cát-nết-sa đã dựng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,731,107,471 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK