Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
kaj la apudstarantoj diris:cxu vi insultas la cxefpastron de dio?
những kẻ đứng đó nói rằng: ngươi nhiếc móc thầy cả thượng phẩm của Ðức chúa trời sao!
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
kaj iuj el la apudstarantoj, auxdinte, diris:jen li vokas elijan.
có mấy người đứng đó nghe vậy, thì nói rằng: coi kìa, hắn kêu Ê-li.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
kaj iuj apudstarantoj diris al ili:kion vi faras, malligante la azenidon?
có mấy kẻ trong những người ở đó hỏi rằng: các ngươi mở lừa con đó làm chi?
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
kaj post iom da tempo la apudstarantoj venis, kaj diris al petro:vere vi ankaux estas el ili, cxar via parolmaniero malkasxas vin.
một chặp nữa, những kẻ ở gần đó đến gần nói với phi -e-rơ rằng: chắc thật, ngươi cũng thuộc về đảng ấy, vì tiếng nói của ngươi khai ngươi ra.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
kaj li denove malkonfesis. kaj post iom da tempo la apudstarantoj denove diris al petro:vere vi estas el ili, cxar vi estas ja galileano.
nhưng người lại chối một lần nữa. khỏi một chặp, những kẻ đứng đó nói cùng phi -e-rơ rằng: chắc thật, ngươi cũng là bọn đó, vì ngươi là người ga-li-lê.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: