Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
pro tio mi baros vian vojon per dornoj, mi cxirkauxbaros sxin, ke sxi ne trovos siajn vojojn.
vậy nên, nầy, ta sẽ lấy gai gốc rấp đường ngươi; sẽ xây một bức tường nghịch cùng nó, và nó không thể tìm lối mình được nữa.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
cxar venos sur vin tagoj, kiam viaj malamikoj cxirkauxbaros vin per palisaro, kaj ronde cxirkauxos vin, kaj cxiuflanke premos vin,
vì sẽ có ngày xảy đến cho mầy, khi quân nghịch đào hố xung quanh mầy, vây mầy chặt bốn bề.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
se sxi estos muro, ni konstruos sur sxi argxentan palacon; kaj se sxi estos pordo, ni cxirkauxbaros sxin per traboj el cedro.
nếu nó là một vách thành, chúng tôi sẽ xây tháp bạc trên nó; nếu nó là một cái cửa, chúng tôi sẽ đóng bít lại bằng ván hương nam.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: