Вы искали: fortikajxoj (Эсперанто - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Esperanto

Vietnamese

Информация

Esperanto

fortikajxoj

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Эсперанто

Вьетнамский

Информация

Эсперанто

aligentuloj senfortigxas, kaj kuras terurite el siaj fortikajxoj.

Вьетнамский

các người ngoại bang sẽ tàn mạt Ði ra khỏi chỗ ẩn mình cách run sợ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

ke la transirejoj estas okupitaj, la fortikajxoj brulas per fajro, kaj la militistojn atakis teruro.

Вьетнамский

đò giang bị chiếm giữ, đồng lầy bị đốt cháy bằng lửa, và những lính chiến đã hoảng hồn.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

(cxar la iloj de nia militado estas ne lauxkarnaj, sed potencaj antaux dio por la dejxetado de fortikajxoj);

Вьетнамский

vả, những khí giới mà chúng tôi dùng để chiến tranh là không phải thuộc về xác thịt đâu, bèn là bởi quyền năng của Ðức chúa trời, có sức mạnh để đạp đổ các đồn lũy:

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

cxiuj viaj fortikajxoj estas kiel figarboj kun maturaj fruktoj; se oni ekskuas ilin, ili falas en la busxon de mangxonto.

Вьетнамский

hết thảy những đồn lũy ngươi như cây vả có trái chín đầu mùa, hễ lung lay thì rụng xuống trong miệng của kẻ muốn ăn nó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

tiam li denove turnos sin al la fortikajxoj de sia lando; sed li falpusxigxos, falos, kaj oni lin jam ne trovos.

Вьетнамский

Ðoạn người sẽ trở mặt về các đồn lũy đất mình; nhưng chắc phải vấp và ngã, và chẳng được tìm thấy nữa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kaj kiel songxo, kiel nokta vizio estos la multo de la popoloj, kiuj batalos kontraux ariel kaj kontraux cxiuj liaj fortikajxoj kaj kiuj premos lin.

Вьетнамский

như chiêm bao, như sự hiện thấy trong ban đêm thể nào, thì quân chúng của mọi nước đánh a-ri-ên, hết thảy đều hãm thành và đồn lũy, mà ép riết nó, cũng thể ấy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

tiu logxos sur la altajxoj; fortikajxoj el rokoj estos lia defendo; pano estos donita al li, akvon li havos konstante.

Вьетнамский

kẻ đó sẽ ở trong nơi cao; các vầng đá bền vững sẽ là đồn lũy nó; bánh nó sẽ được ban cho; nước nó sẽ không bao giờ thiếu.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kaj en gxiaj palacoj kreskos dornoj kaj urtikoj, kaj sur gxiaj fortikajxoj kreskos pikarbustoj; kaj gxi estos logxejo de sxakaloj, spaco por strutoj.

Вьетнамский

gai gốc sẽ mọc lên trong lâu đài, chà chuôm cỏ rác mọc lên trong đồn lũy. Ấy sẽ là hang của chó đồng, và chỗ nghỉ của chim đà.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

nur la dion de fortikajxoj sur sia loko li honoros, kaj tiun dion, kiun ne konis liaj patroj, li honoros per oro, argxento, multekostaj sxtonoj, kaj juveloj.

Вьетнамский

nhưng người sẽ ở chỗ mình tôn kính thần của các đồn lũy; người sẽ lấy vàng, bạc, đá quí, và những vật tốt đẹp mà tôn kính thần tổ phụ mình không biết.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

cxar la palacoj estos forlasitaj, la bruo de la urbo malaperos, la fortikajxoj kaj turoj farigxos por cxiam anstatauxajxo de kavernoj, gxojloko por sovagxaj azenoj, pasxtigxejo por brutaroj;

Вьетнамский

vì cung điện vắng tanh, thành đông đúc hoang loạn; đồi và tháp từ nay sẽ trở nên sào huyệt đến đời đời, cho những lừa rừng choán làm nơi nghỉ, và những bầy vật thả ăn,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kaj kia estas la tero, sur kiu gxi sidas, cxu gxi estas bona aux malbona; kaj kiaj estas la urboj, en kiuj gxi logxas, cxu en tendaroj aux en fortikajxoj;

Вьетнамский

xứ dân đó ở thế nào, nếu tốt hay xấu; các thành dân đó ở làm sao, hoặc chỉ những nơi đóng trại hay là đồn lũy;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

la herooj de babel cxesis batali, ili restis en la fortikajxoj; malaperis ilia forto, ili farigxis kiel virinoj; gxiaj logxejoj ekbrulis, gxiaj rigliloj estas rompitaj.

Вьетнамский

những lính chiến của ba-by-lôn thôi đánh, cứ ở trong các đồn lũy; sức chúng nó đã kiệt, trở nên giống như đờn bà. nhà của nó bị đốt, then gài cửa nó bị bẻ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

diru al ili jenon:tiele diras la sinjoro, la eternulo:kiel mi vivas, tiuj, kiuj trovigxas sur la ruinoj, falos de glavo; kiu estas sur la kampo, tiun mi transdonos kiel mangxajxon al la bestoj; kaj tiuj, kiuj estas en fortikajxoj kaj en kavernoj, mortos de pesto.

Вьетнамский

vậy ngươi khá nói cùng chúng nó rằng: chúa giê-hô-va phán như vầy: thật như ta hằng sống, những người ở nơi đổ nát chắc sẽ ngã bởi gươm, và ta sẽ phó những kẻ ở ngoài đồng cho thú vật cắn nuốt; còn những kẻ ở trong các đồn lũy hang hố thì sẽ chết dịch.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,762,700,717 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK