Вы искали: malhonoras (Эсперанто - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Esperanto

Vietnamese

Информация

Esperanto

malhonoras

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Эсперанто

Вьетнамский

Информация

Эсперанто

cxiu viro, pregxanta aux profetanta kun kapo kovrita, malhonoras sian kapon.

Вьетнамский

phàm người đờn ông cầu nguyện hoặc giảng đạo mà trùm đầu lại, thì làm nhục đầu mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

rememoru tion, ke malamiko insultas la eternulon kaj popolo malsagxa malhonoras vian nomon.

Вьетнамский

hỡi Ðức giê-hô-va, xin hãy nhớ rằng kẻ thù nghịch đã sỉ nhục, và một dân ngu dại đã phạm đến danh ngài.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kaj per kiu malhonoras viaj malamikoj, ho eternulo, per kiu ili malhonoras la pasxosignojn de via sanktoleito.

Вьетнамский

hỡi Ðức giê-hô-va, tức là sự sỉ nhục mà những kẻ thù nghịch chúa Ðã dùng để sỉ nhục các bước đấng chịu xức dầu của chúa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

jesuo respondis:mi ne havas demonon; sed mi honoras mian patron, kaj vi min malhonoras.

Вьетнамский

Ðức chúa jêsus đáp rằng: ta chẳng phải bị quỉ ám, nhưng ta tôn kính cha ta, còn các ngươi làm nhục ta.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

cxar filo malhonoras patron, filino batalas kontraux sia patrino, bofilino kontraux sia bopatrino; la domanoj de homo estas liaj malamikoj.

Вьетнамский

vì con trai sỉ nhục cha, con gái dấy lên nghịch cùng mẹ, dâu nghịch cùng bà gia, và kẻ thù nghịch của người tức là người nhà mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

sed cxiu virino, pregxanta aux profetanta kun kapo senvuala, malhonoras sian kapon; cxar tio estas tia sama, kvazaux sxi estus razita.

Вьетнамский

nhưng phàm người đờn bà cầu nguyện hoặc giảng đạo mà không trùm đầu lại, thì làm nhục đầu mình: thật chẳng khác gì đã cạo đầu vậy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kiel la leonon, tiel ankaux la urson via sklavo venkobatis; ankaux kun cxi tiu necirkumcidita filisxto estos la sama afero, kiel kun cxiu el tiuj, cxar li malhonoras la militistaron de la vivanta dio.

Вьетнамский

tôi tớ vua đã đánh chết con sư tử và con gấu, vậy thì người phi-li-tin không chịu phép cắt bì kia cũng sẽ đồng số phận với chúng nó; vì hắn sỉ nhục các đạo binh của Ðức chúa trời hằng sống.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kaj ne malhonoru la teron, sur kiu vi estos, cxar sango malhonoras la teron, kaj nur per la sango de tiu, kiu versxis sangon, la tero povas purigxi de la sango, kiu estas versxita sur gxi.

Вьетнамский

các ngươi chớ làm ô uế xứ mà các ngươi sẽ ở; vì huyết làm ô uế xứ. nhược bằng có kẻ làm đổ huyết ra trong xứ, nếu không làm đổ huyết nó lại, thì không thế chuộc tội cho xứ được.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

filo respektas patron, kaj sklavo sian sinjoron; sed se mi estas patro, kie estas la respekto al mi? kaj se mi estas sinjoro, kie estas la timo antaux mi? diras la eternulo cebaot al vi, ho pastroj, kiuj malhonoras mian nomon. kaj vi diras:per kio ni malhonoras vian nomon?

Вьетнамский

con trai tôn kính cha mình, đầy tớ tôn kính chủ mình. vậy nếu ta là cha, nào sự tôn kính thuộc về ta ở đâu? và nếu ta là chủ, nào sự kính sợ ta ở đâu? Ðức giê-hô-va vạn quân phán vậy cùng các ngươi, hỡi các thầy tế lễ khinh dể danh ta! các ngươi lại nói rằng: chúng tôi có khinh dể danh ngài ở đâu?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,747,899,311 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK