Вы искали: montrigxas (Эсперанто - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Esperanto

Vietnamese

Информация

Esperanto

montrigxas

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Эсперанто

Вьетнамский

Информация

Эсперанто

aperas herbo, montrigxas verdajxo, kaj kolektigxas kreskajxoj de la montoj.

Вьетнамский

cỏ khô đã mất đi, cỏ non bèn mọc ra, và người ta thâu nhập rau cỏ núi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

sed evitu malsagxajn demandojn kaj genealogiojn kaj diskutojn kaj prilegxajn disputojn, cxar ili montrigxas senutilaj kaj vanaj.

Вьетнамский

nhưng hãy lánh những điều cãi lẽ dại dột, những gia phổ, những sự cạnh tranh nghị luận về luật pháp, vì mấy sự đó đều là vô ích và hư không.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

cxar kiel la fulmo venas el la oriento kaj montrigxas gxis la okcidento, tiel ankaux estos la alesto de la filo de homo.

Вьетнамский

vì như chớp phát ra từ phương đông, nháng đến phương tây, thì sự con người đến sẽ cũng thể ấy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kvankam vi ne scias, kio morgaux okazos. kio estas via vivo? vi ja estas vaporo, kiu mallongan tempon montrigxas kaj poste malaperas.

Вьетнамский

song ngày mai sẽ ra thế nao, anh em chẳng biết! vì sự sống của anh em là chi? chẳng qua như hơi nước, hiện ra một lát rồi lại tan ngay.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

jes, kaj ni montrigxas kiel falsaj atestantoj de dio; tial ke ni atestis pri dio, ke li relevis kriston; kiun li ne relevis, se la mortintoj ja ne relevigxas.

Вьетнамский

lại nếu kẻ chết quả thật không sống lại, thì Ðức chúa trời đã chẳng khiến Ðấng christ sống lại, mà chúng tôi đã làm chứng trái với Ðức chúa trời rằng ngài đã làm cho Ðấng christ sống lại, té ra chúng tôi làm chứng dối cho Ðức chúa trời.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kiel la aspekto de cxielarko, kiu montrigxas en la nuboj en la tempo de pluvo, tia estis la aspekto de la brilo cxirkauxe. tio estis la aspekto de la majesto de la eternulo. kiam mi tion vidis, mi jxetis min vizagxaltere, kaj mi auxdis vocxon de parolanto.

Вьетнамский

Ánh sáng thấy chung quanh đó giống như ánh sáng của cái mống trong mây khi đương mưa. Ấy là tỏ ra hình trạng của sự vinh quang Ðức giê-hô-va. ta thấy thì sấp mặt xuống, và nghe tiếng của một Ðấng phán cùng ta.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,735,723,415 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK