Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
berehxja kaj elkana estis pordogardistoj cxe la kesto;
còn bê-rê-kia và eân-ca-na giữ cửa trước hòm giao ước.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
iru al la cxefpastro hxilkija, ke li elprenu la tutan monon, kiu estis alportita en la domon de la eternulo kaj kiun kolektis de la popolo la pordogardistoj,
hãy đi lên thầy tế lễ thượng phẩm hinh-kia, đếm bạc đã đem đến trong đền thờ của Ðức giê-hô-va, tức là bạc mà các người giữ cửa đền thờ đã thâu lấy nơi dân sự;
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
kaj la regxo ordonis al la cxefpastro hxilkija kaj al la duagradaj pastroj kaj al la pordogardistoj, ke oni elportu el la templo de la eternulo cxiujn objektojn, faritajn por baal kaj por asxtar kaj por la tuta armeo de la cxielo; kaj oni forbruligis ilin ekster jerusalem sur la kampo kidron, kaj oni forportis ilian cindron en bet-elon.
vua bèn truyền lịnh cho thầy tế lễ thượng phẩm hinh-kia, cho mấy thầy phó tế, và các người giữ cửa đền thờ, cất khỏi đền thờ của Ðức giê-hô-va hết thảy những khí giới người ta làm đặng cúng thờ ba-anh, Át-tạt-tê, và cả cơ binh trên trời. người bảo thiêu các vật đó ngoài giê-ru-sa-lem, trong đồng ruộng xết-rôn, rồi đem tro nó đến bê-tên.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: