Вы искали: pretendas (Эсперанто - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Esperanto

Vietnamese

Информация

Esperanto

pretendas

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Эсперанто

Вьетнамский

Информация

Эсперанто

masaru pretendas ke li estas senkulpa.

Вьетнамский

masaru khẳng định rằng anh ấy vô tội.

Последнее обновление: 2014-02-01
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

ili pretendas koni dion; sed per siaj agoj ili malkonfesas lin, estante abomenaj kaj malobeemaj kaj por cxiu bona faro senvaloraj.

Вьетнамский

họ xưng mình biết Ðức chúa trời, nhưng theo những việc làm thì đều từ chối ngài, thật là đáng ghét, trái nghịch và không thể làm một việc lành nào hết.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kvankam mi mem povas havi fidon al la karno; se iu alia pretendas fidi la karnon, mi ja pli efektive;

Вьетнамский

Ấy chẳng phải tôi không có thể cậy mình trong xác thịt đâu. ví bằng kẻ khác tưởng rằng có thể cậy mình trong xác thịt, thì tôi lại có thể bội phần nữa,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

cxu vi estas pli granda ol nia patro abraham, kiu mortis? kaj la profetoj mortis; kiu vi pretendas esti?

Вьетнамский

thầy lại trọng hơn cha chúng tôi, Áp-ra-ham, là người đã chết sao? các đấng tiên tri cũng đã chết; thầy mạo xưng mình là ai?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

la judoj respondis:ne pro bona faro ni volas sxtonmortigi vin, sed pro blasfemo, kaj cxar vi, estante homo, pretendas esti dio.

Вьетнамский

người giu-đa trả lời rằng: Ấy chẳng phải vì một việc lành mà chúng ta ném đá ngươi, nhưng vì lời lộng ngôn: ngươi là người, mà tự xưng là Ðức chúa trời.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

cxe tio pilato penis liberigi lin; sed la judoj kriis, dirante:se vi liberigos tiun, vi ne estas amiko de cezaro; cxiu, kiu pretendas esti regxo, parolas kontraux cezaro.

Вьетнамский

từ lúc đó, phi-lát kiếm cách để tha ngài; nhưng dân giu-đa kêu lên rằng: ví bằng quan tha người nầy, thì quan không phải là trung thần của sê-sa; vì hễ ai tự xưng là vua, ấy là xướng lên nghịch cùng sê-sa vậy!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,770,597,567 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK