Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
per premado ili profundigis la pekojn; mi punos cxiujn.
chúng nó là kẻ bạn nghịch đã vào sâu trong sự giết lát, nhưng ta sẽ quở trách chúng nó hết thảy.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
li fosis kavon kaj profundigis gxin, kaj li falis en la kavon, kiun li pretigis.
nó đào một hố sâu, nhưng lại té vào hố nó đã đào.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
vi purigis lokon por gxi; kaj gxi profundigis siajn radikojn kaj plenigis la tutan landon;
cũng xở đất cho nó, nó bèn châm rễ và bò đầy đất.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: