Вы искали: putreco (Эсперанто - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Esperanto

Vietnamese

Информация

Esperanto

putreco

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Эсперанто

Вьетнамский

Информация

Эсперанто

tia sama ankaux estas la relevigxo de la mortintoj. gxi estas semata en putreco, gxi relevigxas en senputreco;

Вьетнамский

sự sống lại của kẻ chết cũng như vậy. thân thể đã gieo ra là hay hư nát, mà sống lại là không hay hư nát;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

anoncante al ili liberecon, ili mem estas sklavoj de putreco; cxar al kiu iu submetigxas, al tiu ankaux li sklavigxas.

Вьетнамский

chúng nó hứa sự tự do cho người, mà chính mình thì làm tôi mọi sự hư nát; vì có sự chi đã thắng hơn người, thì người là tôi mọi sự đó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kaj la jenon mi diras, fratoj, ke karno kaj sango ne povas heredi la regnon de dio; kaj putreco ne heredas senputrecon.

Вьетнамский

hỡi anh em, tôi đoán quyết rằng thịt và máu chẳng hưởng nước Ðức chúa trời được, và sự hay hư nát không hưởng sự không hay hư nát được.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

sed tiuj, kiel bestoj senprudentaj, naskitaj laux naturo por kaptado kaj pereo, blasfemante en aferoj, kiujn ili ne scias, en sia putreco pereos,

Вьетнамский

nhưng chúng nó cũng như con vật không biết chi, sanh ra chỉ làm thú vật để bị bắt mà làm thịt, hay chê bai điều mình không biết, rồi chết đi như con vật, dường ấy chúng nó lãnh lấy tiền công về tội ác mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

per kiuj li donacis al ni la promesojn karegajn kaj tre grandajn; por ke per ili vi farigxu partoprenantoj en dia naturo, forsavigxinte el la putreco, kiu estas en la mondo per voluptemo.

Вьетнамский

và bởi vinh hiển nhơn đức ấy, ngài lại ban lời hứa rất quí rất lớn cho chúng ta, hầu cho nhờ đó anh em được lánh khỏi sự hư nát của thế gian bởi tư dục đến, mà trở nên người dự phần bổn tánh Ðức chúa trời.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,763,773,567 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK