Вы искали: auhiilguse (Эстонский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Estonian

Vietnamese

Информация

Estonian

auhiilguse

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Эстонский

Вьетнамский

Информация

Эстонский

ja rahvad hakkavad käima tema valguses, ja ilmamaa kuningad toovad sinna oma auhiilguse.

Вьетнамский

các dân sẽ đi giữa sự sáng thành đó và các vua trên đất sẽ đem vinh hiển mình vào đó.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Эстонский

oodates õndsa lootuse täitumist ja suure jumala ning meie Õnnistegija jeesuse kristuse auhiilguse ilmumist,

Вьетнамский

đương chờ đợi sự trông cậy hạnh phước của chúng ta, và sự hiện ra của sự vinh hiển Ðức chúa trời lớn và cứu chúa chúng ta, là Ðức chúa jêsus christ,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Эстонский

aga temale, kes teid võib hoida komistamast ja teid veatuina seada oma auhiilguse palge ette hõiskamisega,

Вьетнамский

vả, nguyền Ðấng có thể gìn giữ anh em khỏi vấp phạm và khiến anh em đứng trước mặt vinh hiển mình cách rất vui mừng, không chỗ trách được,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Эстонский

ent laeka peal olid auhiilguse keerubid, kes varjasid lepituskaant. sellest kõigest ei ole nüüd tarvis üksikasjalikult rääkida.

Вьетнамский

phía trên có hai chê-ru-bin vinh hiển, bóng nó che phủ nơi chuộc tội. nhưng đây không phải dịp kể các điều đó cho rõ ràng.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Эстонский

kellele jumal tahtis teada anda, milline on selle saladuse auhiilguse rikkus paganate seas — see on kristus teie sees, auhiilguse lootus,

Вьетнамский

vì Ðức chúa trời muốn khiến họ biết sự giàu vinh hiển của sự mầu nhiệm đó ở giữa dân ngoại là thể nào, nghĩa là Ðấng christ ở trong anh em, là sự trông cậy về vinh hiển.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,770,567,169 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK