Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
nsa, palun kinnita kättesaamist.
nsa hãy xác nhận thông tin .
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
vahetult peale sõnumi kättesaamist see aktiveeritakse.
ngay sau khi các ông nhận được cái này
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ta ei hoobelnud isegi peale püssi kättesaamist.
rất khiêm tốn, ngay cả sau khi cướp được súng của kẻ thù.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
peale kauba kättesaamist sulgeme nende silmad igaveseks.
sau khi hoàn thành, chúng ta có thể biết rõ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
see tähendab, et seekord vead sa nende raha. Üks moodus kartelliga sõdimiseks on takistada kasumi kättesaamist. hetkel on neil praktiliselt võimatu rahaülekandeid teha.
vì điều đó nghĩa là lần này anh sẽ chở tiền 1 trong những cách mà chúng tôi chống lại cartel là ngăn chúng kiếm lời ngay bây giờ chúng không thể đổi tiền thế nên chúng phải vận chuyển số tiền
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: