Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
ma ei kummardagu terroristid.
tôi không cúi đầu trước khủng bố.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ent sellest, kui ta jälle toob esmasündinu maailma, ütleb ta: „ka kõik jumala inglid kummardagu teda!”
còn khi ngài đưa con đầu lòng mình vào thế gian, thì phán rằng: mọi thiên sứ của Ðức chúa trời phải thờ lạy con.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
rahvad orjaku sind, rahvahõimud kummardagu sind! ole oma vendade isand, su ema pojad kummardagu sind! neetud olgu, kes sind neab, õnnistatud, kes sind õnnistab!”
muôn dân phải phục con, các nước phải quì lạy trước mặt con! hãy được quyền chủ các anh em, các con trai của mẹ con phải quì lạy trước mặt con! ai rủa sả con sẽ bị rủa sả lại, ai cầu phước cho con, sẽ được ban phước lại!
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: