Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
lõhkeained?
- mìn nổ sao?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
kus on lõhkeained?
và thuốc nổ ở đâu?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
leidsite lõhkeained üles.
anh đã tìm thấy chất nổ. phát hiện và cho nổ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
lõhkeained, marcellus? tõesti?
nổ bom, marcellus, thật ư?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
fritz vaatab lõhkeained üle.
fritz tìm chỗ đặt chất nổ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
lõhkeained, maamiinid, detonaatorid, kõik.
thuốc nổ, mìn ngầm, ngòi nổ, mọi thứ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
näita, kus need lõhkeained asuvad.
chỉ cho tôi nơi cất giấu chất nổ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
lõhkeained, leegid, põlevad asjad!
- thuốc nổ, lửa, mọi thứ bùng cháy!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
siis võtame lõhkeained ja läheme navaronesse.
rồi ta sẽ đi lấy thuốc nổ và tới navarone.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
kas te ütlete, kus teie lõhkeained peidus on?
anh có vui lòng cho tôi biết các anh giấu thuốc nổ ở đâu không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
hüljes on lühike sütik, relvad ja lõhkeained.
chú hải cẩu là ngòi chắn, kim vũ khí và chất nổ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
põlenud osa? kanalisatsioon, lõhkeained, võimas relvastus...
việc mở rộng hành làng, vũ khí mạnh và thuốc nổ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
me päästsime lõhkeained, relvad ja suurema osa laskemoonast.
ta đã cứu được thuốc nổ súng, và hầu hết đạn dược.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
politsei sõnul röövisid nad lõhkeained ja tehnilised joonised.
tầng sóng của cảnh sát cho biết chúng đã lấy trộm thuốc nổ và bản kế hoạch kỷ thuật.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
kelly juba ütles mulle, et panite panka lõhkeained.
kelly đã nói với tôi rằng anh đặt chất nổ trong ngân hàng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
rabinowitz, lõhkeained. ei jõua ära oodata, millal midagi teie jaoks õhku saan lasta.
rabinowitz, chuyên viên mìn, làm nổ bất cứ thứ gì.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
aga kui mõni teist julgeb tunnistada, kus on lõhkeained, luban ma, et lisaks temale jäävad ellu ka ta seltsimehed.
nhưng nếu có ai trong các người có can đảm và biết khôn ngoan để nói cho tôi biết thuốc nổ ở đâu tôi hứa rằng người đó sẽ không chỉ cứu được mạng mình mà còn cứu được mạng sống của các đồng chí khác.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
24. septembri ööl tungis eritreeninguga grupp kahurikompleksi südamesse, paigaldas tohutu mürsulao põhja lõhkeained ja lahkus, oodates päästmist kuningliku mereväe poolt.
vào đêm 24 tháng chín, một toán biệt kích được huấn luyện đặc biệt đã thành công trong việc thâm nhập vào ngay trung tâm hệ thống đại pháo đặt chất nổ phía dưới hai cái cần trục khổng lồ rồi rút lui chờ tàu của hải quân hoàng gia tới cứu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: