Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
meid ette ära määrates lapseõiguse osalisiks jeesuse kristuse kaudu enese juurde oma tahtmise heaksarvamisel,
bởi sự thương yêu của ngài đã định trước cho chúng ta được trở nên con nuôi của ngài bởi Ðức chúa jêsus christ, theo ý tốt của ngài,
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
naised said tagasi oma surnud ülestõusmise läbi. teised lasksid ennast piinata ega võtnud vastu vabastamist, et saaksid parema ülestõusmise osalisiks.
có người đờn bà đã được người nhà mình chết sống lại, có kẻ bị hình khổ dữ tợn mà không chịu giải cứu, để được sự sống lại tốt hơn.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: