Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
relvajõudude raadio raporteerib londonist.
Đài phát thanh lực lượng vũ trang london xin thông báo
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
see on relvajõudude raadio, london.
Đây là đài phát thanh lực lượng vũ trang london.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
tegelikult on nüüd witzleben relvajõudude ülemjuhataja.
thống chế witzleben được bổ nhiệm làm tổng tư lệnh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
saksamaa reichi ja tema rahva füürerile, relvajõudude ülemjuhatajale.
quốc trưởng Đức quốc xã và toàn dân ... thống lĩnh các lực lượng vũ trang.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
witzleben ja mina võtame enda kanda relvajõudude ja riigi juhtimise.
tôi và witzleben sẽ nhận vai trò chỉ huy quân đội ... và lãnh đạo đất nước.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
kongresmen weaver ja relvajõudude komitee liikmed... protesteerin tohutu ebaõigluse vastu.
nghị sĩ weaver và thành viên đáng kính... của lực lượng đặc biệt.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
nato relvajõudude peastaap ligi 4 sajandit on mu esivanemad olnud maailma parimad relvameistrid.
trong gần bốn thế kỉ qua, cha ông tôi đã là những người chế tạo vũ khí xuất sắc nhất trên thế giới.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
kinnipidamisest alates on mind koheldud hästi meie relvajõudude ja politsei auväärsete meeste ja naiste poolt.
trong thời gian bị giam giữ, tôi đã nhận được sự đối đãi tốt từ những người đàn ông và phụ nữ đáng kính thuộc quân đội và cảnh sát.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: