Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
dr whitehalli teenides.
phục vụ dr. whitehall.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- uut kuningat teenides...
phục vụ một vị vua mới.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ta teeb seda neile raha teenides.
không có gì.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
peakorteris teenides võitlete te samuti.
phục vụ ở căn cứ cũng là chiến đấu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ta suri teenides projekt mayhemit, sir.
cậu ấy bị giết khi đang phục vụ dự án mayhem, thưa ngài.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
teenides musti vöösid wushu võistlus kunstides
Đoạt 2 đai đen võ wushu và dành mỗi chiều đi mát-xa tại tiệm hong kong massage parlor...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
mina olen kolumbiast. teenides kahtekümmet aastat siin gorgonis.
tôi đến từ colombia bị kết án bóc 20 cuốn ở đây , ở gorgon.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
teinud eksamid teenides välja akadeemilise kübara ja talaari.
và thi đậu trong lễ phục.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
kas arvad, et neil on parem elu kraznyst kui sind teenides?
thế người nghĩ là những nô lệ này sẽ có cuộc sống tốt hơn khi phục vụ kraznys và những kẻ như hắn hay là phục vụ người?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
barnes on ainus, kes huilgavast komandost riiki teenides elu andis.
barnes là thành viên howling duy nhất hi sinh khi phục vụ đất nước.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ma teenin ära oma isa turvise, üllas kuningas, teenides sind lahingus.
em sẽ xứng đáng với bộ giáp của cha, thưa đại ca. bằng cách phục vụ anh trong trận chiến.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
26 koera ja 25 koerajuhti on langenud oma kodumaad teenides alates aastast 2003.
26 con chó và 25 người phụ trách đã hy sinh khi phục vụ đất nước từ năm 2003.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
enne kui nad aru saavad, mis valesti läks, istume meie rannas, teenides oma intresse.
lúc chúng biết được chúng sai lầm, chúng ta đang nghỉ ngơi trên bãi biển với 20% mỗi người.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ja seal oli palju naisi kaugelt vaatamas, kes jeesust järgisid galileast, teda teenides;
vả, có nhiều người đờn bà đứng coi ở đàng xa, là người đã đi theo Ðức chúa jêsus từ xứ ga-li-lê để hầu việc ngài.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
- Üritas sooritada atentaati, teenides natuke raha, kusagil swazimas ja keeras asja nässu.
tôi cố lôi anh ấy ra khỏi một cuộc ám sát chính trị gia ở swaziland. và anh ấy làm hỏng hết.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
seejärel lähete koju, teenides rohkem raha kui kunagi varem. mina aga lähen koju ilma palgata. käige õige persse.
anh sẽ về nhà ngày mai và có cả một đống tiền, còn tôi sẽ về nhà mà không một xu dính túi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ja mille täitumist meie kaksteist suguharu ööd ja päevad alati jumalat teenides loodavad näha. selle lootuse pärast, kuningas, tõstavad juudid kaebust minu peale!
lại mười hai chi phái chúng tôi, lấy lòng sốt sắng thờ phượng Ðức chúa trời, cả đêm và ngày, mà trông đợi lời hứa ấy được trọn. muôn tâu, thật là vì sự trông cậy đó mà tôi bị người giu-đa kiện cáo.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: