Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
papa tutvustas teda mulle.
là bố tôi giới thiệu cô ấy với tôi đó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
see, keda saul sulle tutvustas.
tay mà saul móc ngoặc thầy với hắn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
marcello tutvustas oma isa pea kirves.
marcello chặt đầu bố mình với một cái rìu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ema tutvustas mind kenas ülikonnas mehega.
rồi gặp một người đàn ông tốt dành cho riêng mình.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
janet tutvustas mannerile tema tulevast naist.
cô ta làm mai 2 vợ chồng anh ấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
kuidas alexis drazen end teile tutvustas?
cô quen biết alexis drazen như thế nào?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
frankie ferchetti... tutvustas meid umbes viie kuu eest.
frankie ferchetti... giới thiệu chúng ta 5 tháng vừa qua.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
kuni välisminister tutvustas mind üleeile moskvas ethan huntile.
ba ngày sau cảnh sát địa phương tìm thấy xác cô ấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
kuus kuud tagasi, kui doug mind teiega tutvustas, mõtlesin:
và cách đây sáu tháng, khi doug giới thiệu tôi với các bạn...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
...joseph knibbi algkoolis, kus ta tutvustas noorte lugemisprogrammi.
Để thúc đấy dự án mới, ngài tổng thống đã có một buổi đọc sách cho các học sinh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ta töötas ühes suures kindlustusfirmas. tema tutvustas sind benedictile, kui võimalikku sihtmärki.
lão làm việc cho một công ty bảo hiểm lớn... và cũng chính gã đã đề nghị với anh là chơi benedict năm xưa.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
dr. herber ütles, et dr. chase tutvustas teda dr. brownina. ta pole nimekirjas.
anh ta đã trà bằng thẻ visa.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ta tutvustas chapple'ile ka paari oma sõpra, kellest üks lasi end maha, kui maja võla katteks ära võeti.
anh ấy thậm chí còn giới thiệu một số bạn bè của mình cho chapple, một trong số đó tự sát ngay hiên nhà mà anh ta mất quyền sở hữu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ja ma arvan, et ei ole üldse loogiline, kui ma ei võta endaga kaasa tüdrukut, kes mulle seda raamatut tutvustas, eks ole ju?
anh cũng muốn gặp ông peter van houten này... và anh thật sự nghĩ là sẽ không hợp lý chút nào... nếu anh đến gặp ông ấy mà không đưa theo cô gái... đã giới thiệu cho anh cuốn sách đó ngay từ lúc đầu... em thấy đúng không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: