Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
parool väidetakse olevat vigane
tuyên bố mật khẩu không đúng
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
müürist, mida väidetakse olevat purunematu.
những nhà xây dựng đã nói bức tường sinh mệnh là không thể xuyên thủng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
väidetakse, et tsitadellis on maailma suurim raamatukogu.
họ bảo Đại nội là nơi có thư viện lớn nhất thế giới.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
mingil veebilehel väidetakse, et politsei kahtlustab selles vibuküti jäljendajat.
oliver, có một trang mạng tuyên bố là cảnh sát nghi ngờ tên cung thủ bắt chước. gì? !
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
hr cooke, väidetakse, et olete ekspert kriminaalteaduse alal, on see nii?
- phải. - Ở đây, tôi là chuyên gia giao dịch đất đai.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
olen kuulnud, et preester on saanud anonüümseid kirju, milles väidetakse, et ta armuke on see ja see.
tôi nghe vị linh mục nói rằng đã nhận được nhiều thư nặc danh... nói nhân tình của cô ta là người này, người nọ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: