Вы искали: all my tears have been used up (Английский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

English

Vietnamese

Информация

English

all my tears have been used up

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

all my family have been soldiers.

Вьетнамский

tất cả gia đình tôi đều đã từng là lính.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

all my efforts have been for nothing.

Вьетнамский

tất cả nỗ lực của con chẳng để làm gì.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

recently my tears have become blood...

Вьетнамский

gần đây nước mắt của em chính là máu...

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

'all my life i have been pharaoh's.'

Вьетнамский

'cả đời tôi, tôi đã là thân trâu ngựa của pha-ra-ông.'

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

the following regulations have been used:

Вьетнамский

Áp dụng những quy định sau:

Последнее обновление: 2019-04-11
Частота использования: 1
Качество:

Английский

these tracks have been used recently.

Вьетнамский

Đường ray này vừa mới được dùng.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

you have been used, thief in the shadows.

Вьетнамский

ngươi đã bị lợi dụng, tên trộm cắp ạ.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

my tears have been my meat day and night, while they continually say unto me, where is thy god?

Вьетнамский

Ðương khi người ta hằng hỏi tôi: Ðức chúa trời ngươi đâu? thì nước mắt làm đồ ăn tôi ngày và đêm.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

all my life i have been pharaoh's. i will never be a slave again.

Вьетнамский

cả cuộc đời tôi đã làm nô lệ cho pha-ra-ông, tôi sẽ không bao giờ làm nô lệ nữa.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

unfortunately, all my maneuvers have been put on hold while the matter's being adjudicated.

Вьетнамский

không may thay, tất cả chiến thuật của tôi đã... bị đình chỉ trong khi vấn đề đang được phán quyết.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

i've used up all my conversation.

Вьетнамский

tôi đã kể với họ về anh tôi ở buffalo, và đã hết chuyện nói rồi.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and it could have been used as part of the extraterrestrials and their technology on this planet.

Вьетнамский

và nó có thể đã được sử dụng như một phần của người ngoài hành tinh và công nghệ của họ trên hành tinh này.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

no, i have been a selfish being all my life.

Вьетнамский

không. cả đời anh luôn ích kỷ.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and in rare instances, told in legend, those waters have been used to restore the dead to life.

Вьетнамский

và trong vài trường hợp hiếm hoi, được kể trong truyền thuyết rằng thứ nước đó đã từng dùng để hồi sinh kẻ đã chết.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

certain objects, most notably either of the two crosses of lsteria have been used by even the unordained to bless even rain.

Вьетнамский

Đặc biệt là 1 trong 2 thập giá lstira. và có thể làm phép thánh các loại nước thường nhất...

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

i have been upright and honest all my life. how would i do that?

Вьетнамский

cả đời hạ anh ta quang minh lỗi lạc, tuyệt đối không làm chuyện bán nước hại dân.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

i'm afraid you've used up all my stores interrogating students.

Вьетнамский

tôi e rằng bà đã dùng hết cả kho của tôi để thẩm vấn học sinh rồi.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

many of these arrangements exhibit astronomical alignments, and are thought to have been used in at least some cases to track the progression of seasons and mark the occurrence of other significant astronomical events.

Вьетнамский

many of these arrangements exhibit astronomical alignments, và are thought to have been used in ở least some cases to track the progression of seasons và mark the occurrence of other significant astronomical events.

Последнее обновление: 2016-03-03
Частота использования: 1
Качество:

Английский

at 1400 hours today, a recon satellite id'd a caravan of vehicles with plates matching those known to have been used by davian's operatives.

Вьетнамский

vào 14h ngày hôm nay, một vệ tinh theo dõi đã phát hiện một chiếc xe đã được các tay chân của davian sử dụng.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

hear my prayer, o lord, and give ear unto my cry; hold not thy peace at my tears: for i am a stranger with thee, and a sojourner, as all my fathers were.

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va ôi! xin hãy nghe lời cầu nguyện tôi, lắng tai nghe tiếng kêu cầu của tôi; xin chớ nín lặng về nước mắt tôi, vì tôi là người lạ nơi nhà chúa, kẻ khác ngụ như các tổ phụ tôi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,793,786,730 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK