Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
what were you doing snooping on my computer?
cậu làm gì vậy xem lén lap của tớ sao?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i turn on my computer.
tôi bật máy tính.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
why were you on my computer?
sao cậu lại vào máy tính của tớ? .
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i'm on my computer all day.
tôi dán mắt vào máy tính mỗi ngày.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
alex was snooping around on my computer.
alex đang loay hoay bên cạnh máy tính của tôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
hello, skinny face, lying on my computer.
Đang tải đây.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i saved all the red wings games on my computer.
con cài hết mấy trò red wings vào máy tính rồi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i'm still getting your email on my computer.
em vẫn nhận được email của anh từ máy
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
you guys look bigger than you did when you were on my computer screen.
mọi người trong to hơn hẳn so với lúc trên màn hình máy tính của tôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
don't tell me you can see what's on my computer too.
Đừng nói với tôi là anh có thể thấy những gì trên máy tính của tôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
"valley for..." i don't have that on my computer.
"valley for..." nó không có trong máy tính.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
go into my lab, get on my computer and e-mail a file to my cell phone.
con cần bố giúp việc gì? -con cần bố vào phòng thí nghiệp của con. mở máy tính lên.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
and i know you told me to put them on my computer, but i just didn't do it.
và em biết anh đã bảo em là lưu chúng trên máy tính, nhưng em đã không làm.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
and i'm gonna do my own research on my computer ... my boring, old, flat computer.
và tôi sẽ tự nghiên cứu trên máy tính của tôi, cái máy tính phẳng, chán ngắt của tôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i mean, i haven't talked to you in a year and suddenly you pop up in a box on my computer.
Ý em là, một năm rồi chúng ta không nói chuyện và rồi đột nhiên anh hiện ra trong một cái hộp trên màn hình vi tính.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
dad has contacts in the american embassy in spain. i thought i'd come early, work from there on my computer and we could get married in barcelona.
cha anh đã gọi cho đại sứ quán mỹ tại tây ban nha và anh nghĩ mình có thể đến đó làm việc và làm lễ cưới
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
before the work, it is necessary to carefully check the building drawing on grounding layout and determine the alignment for setting up ground wire, then carry out excavation of trench with depth of 1m in comparison with the natural ground surface and the width of trench bottom is 300mm.
trước khi thi công cần xem kỹ bản vẽ thiết kế thi công mặt bằng nối đất, xác định tuyến đặt dây nối đất, sau đó đào rãnh sâu 1m so với bề mặt đất tự nhiên, đáy rãnh rộng khoảng 300mm.
Последнее обновление: 2019-06-21
Частота использования: 2
Качество: