Вы искали: as the medium in which the arc forms (Английский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

English

Vietnamese

Информация

English

as the medium in which the arc forms

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

open the medium in a new window

Вьетнамский

mở đĩa tháo rời trong cửa sổ mới

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Английский

the fiery crucible in which the only true heroes are forged.

Вьетнамский

lò thử thách nóng bỏng nơi chỉ có anh hùng thật sự được rèn luyện.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 2
Качество:

Английский

specify the directory in which the audio files will be copied.

Вьетнамский

chọn thiết bị pcm dành cho đầu ra alsa. chọn "mặc định" để dùng thiết bị alsa mặc định.

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Английский

here you set the color in which the background of the chart is painted.

Вьетнамский

tiêu đề - y:

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Английский

this is the manuscript in which the friar chronicled the knight's story.

Вьетнамский

Đó là 1 bản viết tay trong đó thầy dòng đã ghi lại câu chuyện của người hiệp sĩ

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

how would you describe the manner in which... the uighurs pay their taxes?

Вьетнамский

ngươi miêu tả thế nào về việc mà... người duy ngô nhĩ trả thuế?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

a self-perpetuating autocracy in which the working class--

Вьетнамский

một chế độ tập quyền vô hạn định trong đó giai cấp lao động...

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

the world in which the author of creative novels is very interesting, has always made me curious

Вьетнамский

thế giới mà tác giả của các cuốn tiểu thuyết sáng tạo rất thú vị, luôn kiến tôi tò mò

Последнее обновление: 2020-10-01
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

the united states is a republic and a republic is a state in which the people are the boss.

Вьетнамский

hoa kỳ là một nước cộng hòa và một nước cộng hòa là một quốc gia trong đó người dân làm chủ.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

"... at the way in which the will-o'- the-wisp bandit, clyde barrow...

Вьетнамский

"...vì cái cách mà băng cướp ma trơi clyde barrow...

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Английский

...identified said truck as the one from which the skull rebounded before said skull lodged in his windshield.

Вьетнамский

pháp chưng cho biết chiếc xe tải là một trong những điểm mà hộp sọ nhảy qua trước khi hộp sọ găm vào kính chắn gió của cậu bé đó.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

the fiery crucible in which... - ...the only true heroes are... - the only true heroes are forged.

Вьетнамский

lò thử thách nóng bỏng, nơi chỉ có... anh hùng thật... được rèn luyện.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

for this guy, the punishment would be much worse. that was the point in which the histories of matias and neto started to entangle with my own.

Вьетнамский

mỗi khi nghĩ đến con trai mình , tôi đều nhớ đến mẹ của đứa trẻ đó .

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

then the priest shall command that they take away the stones in which the plague is, and they shall cast them into an unclean place without the city:

Вьетнамский

thì phải truyền gỡ mấy cục đá bị vít lây, liệng ra ngoài thành trong một nơi dơ dáy;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

as the nations which the lord destroyeth before your face, so shall ye perish; because ye would not be obedient unto the voice of the lord your god.

Вьетнамский

các ngươi sẽ bị diệt mất như những dân tộc kia mà Ðức giê-hô-va tuyệt diệt trước mặt các ngươi, bởi vì không nghe theo tiếng giê-hô-va, Ðức chúa trời của các ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

interest which is not deductible in the year incurred because of the investment interest limitation may be carried forward and deducted in a future year in which the taxpayer has sufficient investment income.

Вьетнамский

phần lãi không được khấu trừ trong năm do hạn chế lãi vốn đầu tư sẽ được đưa ra khấu trừ trong năm tiếp theo khi người nộp thuế có đủ mức thu nhập đầu tư.

Последнее обновление: 2019-03-15
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

==description==the shell of this species is variable in degree of sculpture, depending on how exposed or sheltered the environment is in which the snail lives.

Вьетнамский

the shell of this species is variable in degree of sculpture, depending on how exposed or sheltered the environment is in which the snail lives.

Последнее обновление: 2016-03-03
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

tell me, how does such a large man escape so quickly from a room in which the door has been locked from the inside... and the window nailed shut?

Вьетнамский

nói tôi biết, làm sao một người đàn ông to lớn lại có thể biến mất quá nhanh từ căn phòng đã được khóa bên trong... và cửa sổ đã được gài chốt?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

the decision to play the match on clay will doubtless have been taken with murray in mind as the red surface is the scot’s least favourite and the one on which the americans have the best chance of getting a positive result.

Вьетнамский

quyết định thi đấu trên sân đất nện chắc chắn đã được murray cân nhắc kỹ khi bề mặt sân đất đỏ là bề mặt ít ưa thích nhất của tay vợt người scotland và là bề mặt sân mà các tay vợt người mỹ có lợi thế nhất.

Последнее обновление: 2015-01-26
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

the yellowjacket is an all-purpose weapon of war capable of altering the size of the wearer for the ultimate combat advantage. we live in an era in which the weapons we use to protect ourselves are undermined by constant surveillance.

Вьетнамский

yellowjacket là một vũ khí đa chức năng có thể thay đổi kích cỡ của người mặc để đem lại ưu thế tuyệt đối.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,780,838,627 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK