Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
you're really chivalrous.
- anh thật là hào hiệp.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- you're really chivalrous.
sao em cứ bực anh thế? anh à, em không... em không giận.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
chivalrous lung, you are a true hero
long đại hiệp, ông đúng là một chân anh hùng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
doesn't sound very chivalrous.
nghe thật tồi bại.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
you are the most chivalrous guy i've ever met.
anh là một anh chàng hào hiệp nhất mà tôi đã từng gặp trong đời.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
that's why i'm known as chivalrous hero lung
Đó là lý do ta được tôn là long đại anh hùng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i do believe "courageous," "courteous," or "chivalrous"
tôi là một người "gan dạ", "lịch sự", hay "nghĩa hiệp"
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
but the chivalrous swordsmen - pledged to intercept the mercenary messengers - from reaching general yue - and a series of fierce battles broke out!
nhưng các anh hùng nghĩa sĩ... tự nguyện ra tay ngăn chặn các chiếu chỉ bất minh này... tới tay nhạc phi... và đã nổ ra những trận chiến long trời lở đất!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: