Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
commit to it.
hãy thật tập trung.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- way to commit to the move.
- vừa chuyển đến à.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
will you commit to this program?
cậu có muốn tham gia vào chương trình này không ?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
no, i just committed it to memory.
không, tôi nhớ mà.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i didn't commit to honor her.
tôi không hứa danh dự với cô ta.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
♪ to memory now i can't recall ♪
♪ to memory now i can't recall ♪
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i didn't commit to never lie to her.
tôi không hứa là sẽ không nói dối.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i won't commit to his plan, he does this.
tao sẽ không trông cậy gì vào kế hoạch điên rồ của hắn đâu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
dr. hirsch: will you commit to this program?
cậu có muốn tham gia vào chương trình này không ?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
anyway, when it comes to memory, no, not so much.
không nhớ nhiều.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
if you cannot commit to this, then please leave the room.
nếu anh không cam kết được như vậy, xin hãy bước ra khỏi phòng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
when you commit to something... you focus all your energy there.
anh biết đấy, khi anh quyết định làm việc gì, anh như là tập trung hết tất cả năng lượng cho nó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
it always amazes me the way the senses work in connection to memory.
cái cách giác quan làm việc trong mối liên hệ với trí nhớ luôn khiến tôi kinh ngạc.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
never commit to an interaction that won't be casual or mellow.
không bao giờ tương tác mà không phải tình cờ hay thoải mái.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
you can't commit to him. you can't make a commitment to him.
em không thể giao phó hết cho cậu ta.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i will train as he trains, every thrust and counter committed to memory.
tôi sẽ luyện tập như anh ta, mọi nhát đâm và đau đớn sẽ ghi đậm vào tâm trí.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
getting the us to commit to a green deal makes me one happy foreign minister.
việc mỹ cam kết 1 thỏa thuận xanh đã khiến cho bộ trưởng ngoại giao hạnh phúc.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
and if he does commit to you, when you start to feel secure, you'll drop him.
nếu anh ấy cam kết với em, khi em bắt đầu thấy ổn, em sẽ bỏ anh ấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
dorrans commits to baggies
dorrans ở lại baggies
Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:
if therefore ye have not been faithful in the unrighteous mammon, who will commit to your trust the true riches?
vậy nếu các ngươi không trung tín về của bất nghĩa, có ai đem của thật giao cho các ngươi?
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: