Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
democracy
dân chủ
Последнее обновление: 2010-05-04 Частота использования: 6 Качество: Источник: Wikipedia
democracy.
sự bình đẳng trong xã hội.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
democracy?
dân chủ à?
but democracy,
nhưng nền dân chủ...
industrial democracy
dân chủ công nghiệp
Последнее обновление: 2015-01-29 Частота использования: 2 Качество: Источник: Wikipedia
in a democracy?
trong nền dân chủ?
america - democracy.
châu mỹ - dân chủ.
it is a democracy.
Đây là một xã hội dân chủ
democracy is flawed!
nền dân chủ có vết nứt rồi!
we're a democracy.
chúng tôi là nước dân chủ.
democracy time, y'all.
giờ là lúc dân chủ.
this is not a democracy.
Đây không phải một nền dân chủ.
democracy is the worst!
nền dân chủ là tệ nhất.
this isn't a democracy.
Đây không phải chế độ dân chủ.
this is still a democracy.
chúng ta đang sống trong một nền dân chủ. tôi đã soát lại lần cuối cùng.
china is a democracy, too.
trung quốc cũng là dân chủ.
democracy cannot flourish amid hate.
chế độ dân chủ không thể phát triển trong sự thù hằn.
but this is a democracy, harvey.
vậy dân chủ ở đâu, harvey.
are you lobotomizing democracy, borby?
- tôi có phải là 1 người đảng dân chủ ngu ngốc không?
- you think this is a democracy?
- mày nghĩ ở đây có dân chủ à?