Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
and i will devour it.
nuốt chửng nó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
to devour, to consume.
là ngốn ngấu, là nhồi nhét.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
the flowers will devour them.
tốt hơn hết là chúng nên chết đi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i mean i devour it second time.
tôi sẽ lại nuốt chửng nó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i wanted to devour him with kisses.
tôi đã muốn ngấu nghiến ảnh bằng những nụ hôn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
may dis devour that bitch pig servilia!
cầu cho diêm vương ăn tươi nuốt sống con lợn servilia đó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
or will it be all of mankind we devour?
hay chúng ta sẽ nuốt chửng cả nhân loại?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
show these witches no fear or they will devour you.
Đừng có thể hiện sợ hãi trước mặt bọn phù thủy... nếu không chúng sẽ rút cạn linh hồn cậu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
we're not going to devour him, miss reynolds.
chúng tôi sẽ không ăn tươi nuốt sống nó, cô reynolds.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
a will to devour the world and swallow the light.
Ý định sẽ ăn sống thế giới này và nuốt chửng nguồn ánh sáng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
let not the waves engulf me nor sea monsters devour me.
Đừng để sóng đánh đắm thuyền hay quái thú nuốt sống tôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i'm about to devour the last morsel of her soul.
và với con nữ tu ngọt nước của cha, tôi có thể ngấu nghiến tới miếng cuối cùng của linh hồn nó
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i've got enough fight in me to devour the world.
tôi có đủ lửa trong lòng để nuốt trộng toàn thế giới.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
when wolves devour each other it is the shepherd's business
khi bầy sói cấu xé nhau giành giật đàn cừu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
open thy doors, o lebanon, that the fire may devour thy cedars.
hỡi li-ban, khá mở các cửa ngươi, cho lửa thiêu nuốt những cây bá hương ngươi!
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
an army of slaves, vast beyond imagining, ready to devour tiny greece.
một đội quân nô lệ, đông đảo ngoài sức tưởng tượng, sẵn sàng nhai nuốt hy lạp nhỏ bé.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- yeah, we were completely naked and about to devour each other when:
- vâng, chúng tao đã hoàn toàn khỏa thân. .... và có thể nuốt nhau khi:
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
on its own, an abby can kill and devour an armed soldier in a matter of minutes.
một con abby có thể cắn xé và giết một anh lính có súng chỉ trong vài phút.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
but i will send a fire on the wall of gaza, which shall devour the palaces thereof:
ta sẽ sai lửa đến trên vách thành ga-xa, nó sẽ thiêu nuốt những đền đài nó.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
all ye beasts of the field, come to devour, yea, all ye beasts in the forest.
hỡi loài thú đồng, loài thú rừng, hết thảy hãy đến mà cắn-nuốt.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: