Вы искали: disclose (Английский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

English

Vietnamese

Информация

English

disclose

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

i disclose to the khan.

Вьетнамский

thần tiết lộ nó với khả hãn.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

don't ask. i will not disclose.

Вьетнамский

Đừng có hỏi, tôi sẽ không tiết lộ đâu.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

awol, and you didn't disclose your involvement

Вьетнамский

awol, và cô đã che giấu tình trạng của mình

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

but according to the law, if he did disclose trade secrets

Вьетнамский

nhưng theo luật, nếu ông ta để lộ bí mật thương mại

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

you have a moral... obligation to disclose it to the court.

Вьетнамский

em có bổn phận phải vạch trần nó ra trước tòa.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

if you were prepared to disclose the details to me in private,

Вьетнамский

nếu ông muốn nói ra chi tiết cho tôi nghe ở phòng riêng.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

without your permission, i can't disclose anything to anyone.

Вьетнамский

tôi không được tiết lộ bất kỳ điều gì cho ai nếu không được phép của anh.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

hmm, i appreciate you giving me permission - to disclose details when necessary.

Вьетнамский

anh đánh giá cao việc em cho phép anh để tiết lộ khi cần thiết.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

the inspector may disclose any apparent violations/hazards identified during the inspection.

Вьетнамский

thanh tra viên có thể công bố những sai phạm/mối nguy hại được phát hiện trong hoạt động thanh kiểm tra.

Последнее обновление: 2019-02-18
Частота использования: 1
Качество:

Английский

he doesn't want to disclose the location, i don't know what that means.

Вьетнамский

tôi không biết thế nghĩa là gì.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

we have his account number. i'm afraid we do not disclose any information on our clientele.

Вьетнамский

tôi e là chúng tôi không thể cung cấp bất kì thông tin nào về khách hàng của chúng tôi.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

golden wheel is offered to ming emperor only, you can't disclose this secret to anyone else.

Вьетнамский

kim cầu chỉ ban cho hoàng đế đại minh. cho nên không được tiết lộ khẩu quyết cho bất cứ ai.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

the seller shall not disclose the existence or content of this order to the public without the written consent of the company.

Вьетнамский

bên bán không tiết lộ công khai sự tồn tại hay thông tin đơn hàng này nếu không có sự đồng ý bằng văn bản từ phía công ty.

Последнее обновление: 2019-07-09
Частота использования: 1
Качество:

Английский

this evening, the senator held an emergency press conference to disclose the details of the scandal involving both his son and his primary financial backers.

Вьетнамский

trong chiều tối nay, Ông tns đã tổ chức một cuộc họp báo khẩn cấp nhằm phơi bày toàn bộ chi tiết vụ bê bối có liên quan đến con trai ông cùng những nhân vật đứng sau hỗ trợ tài chính cho chiến dịch này.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

the official, who spoke on the condition of anonymity to disclose intelligence information, said mr. abedi had not left libya until may 17.

Вьетнамский

một vị quan chức xin giấu tên tiết lộ thông tin tình báo, ông cho biết salman abedi đã lưu trú tại libya đến ngày 17 tháng năm.

Последнее обновление: 2017-05-30
Частота использования: 2
Качество:

Английский

we have a window to settle this before we have to disclose, but it's closing, and when it does, we could offer them the moon.

Вьетнамский

chúng ta cần hòa giải với bà góa phụ đó trước khi chúng ta bị vạch trần, nhưng nó vẫn chưa bị phơi bày, và khi nó đã bị phơi bày, thì việc đề nghị hòa giải khó hơn lên mặt trăng.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

here you agree, in writing, to never again disclose information regarding your former employer, the dissolved entity known as union allied construction, or any of its affiliates.

Вьетнамский

Đây là những gì cô đồng ý, bằng văn bản, không bao giờ tiết lộ thông tin liên quan đến người chủ cũ hay tổ chức đã giải thể như union allied hoặc bất cứ chi nhánh nào của nó.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

for, behold, the lord cometh out of his place to punish the inhabitants of the earth for their iniquity: the earth also shall disclose her blood, and shall no more cover her slain.

Вьетнамский

vì nầy, Ðức giê-hô-va từ nơi ngài, đặng phạt dân cư trên đất vì tội ác họ. bấy giờ đất sẽ tỏ bày huyết nó ra, và không che-đậy những kẻ đã bị giết nữa.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Английский

you may say the whole idea of character... is defined by people... holding specific information, which, for various reasons, sometimes perverse, sometimes noble, they are determined not to disclose.

Вьетнамский

có thể nói toàn bộ hình tượng của nhân vật... được miêu tả bởi con người, bao hàm những tính cách cụ thể, mà, vì nhiều lý do khác nhau, đôi khi thô tục, đôi khi cao quý, chúng được cho là không nên phơi bày ra.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

some aspects of the service are not available to children under 13, such as features that allow users to disclose personally identifiable information. please enable parental controls to restrict access to content as appropriate.some aspects of the service are not available to children under 13, such as features that allow users to disclose personally identifiable information. please enable parental controls to restrict access to content as appropriate.

Вьетнамский

một số tính năng của dịch vụ không được dành sẵn cho trẻ em dưới 13 tuổi, ví dụ như tính năng cho phép người sử dụng tiết lộ thông tin nhận dạng cá nhân. xin vui lòng sử dụng kiểm soát của phụ huynh để hạn chế việc truy cập một cách thích hợp.một số tính năng của dịch vụ không được dành sẵn cho trẻ em dưới 13 tuổi, ví dụ như tính năng cho phép người sử dụng tiết lộ thông tin nhận dạng cá nhân. xin vui lòng sử dụng kiểm soát của phụ huynh để hạn chế việc truy cập một cách thích hợp.

Последнее обновление: 2011-03-16
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,779,121,664 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK