Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
detective gordon's our house firebrand.
thanh tra gordon là người khá thẳng tính của chúng tôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
oh, it's your typical noisy, nosy firebrand crap.
nó là sự ồn ào điển hình của cô.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
"the killing machine: che guevara, from communist firebrand to capitalist brand".
"the killing machine: che guevara, from communist firebrand to capitalist brand".
Последнее обновление: 2016-03-03
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
and samson went and caught three hundred foxes, and took firebrands, and turned tail to tail, and put a firebrand in the midst between two tails.
vậy, sam-sôn đi bắt ba trăm con chó rừng, cũng lấy những đuốc, rồi cột đuôi mỗi hai con lại, và cột đuốc giữa hai đuôi.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
division will create an electronic paper trail that will paint your junior analyst as a political zealot, an anti-quintana firebrand determined to prevent a radical shift to the left in latin america.
division sẽ tạo ra một tài liệu điện tử cho rằng chuyên viên phân tích trẻ tuổi của anh là một phần tử quá khích chính trị, một kẻ kích động việc chống đối quintana quyết định ngăn cản một thay đổi cấp tiến đối với cánh tả ở mỹ latin.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i have overthrown some of you, as god overthrew sodom and gomorrah, and ye were as a firebrand plucked out of the burning: yet have ye not returned unto me, saith the lord.
ta đã lật đổ giữa các ngươi, như Ðức chúa trời đã lập đổ sô-đôm và gô-mô-rơ, và các ngươi đã như cái que rút ra khỏi lửa. nhưng các ngươi chẳng trở về cùng ta, giê-hô-va phán vậy.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
:19 firebrands stream from his mouth; sparks of fire shoot out.
:19 firebrands stream from his mouth; sparks of fire shoot out.
Последнее обновление: 2016-03-03
Частота использования: 1
Качество: