Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
mou memorandum of understanding
biên bản thoả thuận
Последнее обновление: 2015-01-28
Частота использования: 2
Качество:
they feel a lack of understanding.
họ thấy thiếu sự cảm thông.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
wooden buttons for ease of paw.
có những cái nút áo bằng gỗ nữa.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
the structure of understanding the violence.
công trình của việc thấu hiểu sự bạo lực.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
memorandum of understanding and exclusivity agreement
biên bản ghi nhớ và thỏa thuận độc quyền
Последнее обновление: 2019-05-16
Частота использования: 1
Качество:
i have not the pleasure of understanding you.
tôi không hiểu ý bà?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i think we're on the precipice of understanding this.
ta nghĩ là chúng ta sắp hiểu ra chuyện này.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
this memorandum of understanding is open for consideration until may 15, 2019.
biên bản ghi nhớ sẽ được đưa ra xem xét cho đến ngày 15 tháng 05 năm 2019.
Последнее обновление: 2019-05-16
Частота использования: 1
Качество:
no offense, but you're not capable of understanding the relationship.
ko có ý gì, nhưng anh ko đủ khả năng để hiểu được mối quan hệ đó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
a tonic... the pain and ease of sleep.
Đây là thuốc bổ... để giảm đau và khiến ông ấy dễ ngủ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i have faults, miss bennet, but i hope they're not of understanding.
tôi có nhiều khuyết điểm, nhưng tôi mong các khuyết điểm này không phải do nhận thức.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
you say this man denies it all and gives no sign of understanding or repentance?
ngài nói hắn ta chối tội, và không có chút biểu hiện ăn năn?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
in the lips of him that hath understanding wisdom is found: but a rod is for the back of him that is void of understanding.
trên môi miệng người thông sáng có sự khôn ngoan; nhưng roi vọt dành cho lưng kẻ thiếu trí hiểu.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
but where shall wisdom be found? and where is the place of understanding?
còn sự khôn ngoan tìm được ở đâu? tại nơi nào có sự thông sáng?
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
a man void of understanding striketh hands, and becometh surety in the presence of his friend.
kẻ ngu muội giao tay, chịu làm bảo lãnh trước mặt kẻ lân cận mình.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
counsel in the heart of man is like deep water; but a man of understanding will draw it out.
mưu kế trong lòng người ta như nước sâu; người thông sáng sẽ múc lấy tại đó.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
cleo is capable of understanding human nature better than other units. but don't worry.
cleo có khả năng hiểu được tâm lý con người tốt hơn những robot khác.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
he that tilleth his land shall be satisfied with bread: but he that followeth vain persons is void of understanding.
ai cày đất mình sẽ được vật thực dư dật; còn ai theo kẻ biếng nhác thiếu trí hiểu.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
it's said that the west was built on legends and that legends are a way of understanding things greater than ourselves.
truy#7873;n thuy#7871;t #273;#432;#7907;c hi#7875;u v#224; ra #273;i m#7897;t c#225;ch l#7863;ng l#7869; nh#432; v#7853;y. nh#432; l#224; m#7897;t s#7921; ki#7879;n c#7911;a cu#7897;c s#7889;ng c#361;ng c#243; n#417;i #273;#7871;n.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
even a fool, when he holdeth his peace, is counted wise: and he that shutteth his lips is esteemed a man of understanding.
khi nín lặng, dầu người ngu dại, cũng được cầm bằng khôn ngoan; còn kẻ nào ngậm môi miệng mình lại được kẻ là thông sáng.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество: