Вы искали: governing (Английский - Вьетнамский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

governing

Вьетнамский

chính phủ

Последнее обновление: 2012-05-07
Частота использования: 3
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

governing law

Вьетнамский

luẬt ĐiỀu chỈnh

Последнее обновление: 2019-05-16
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

how do you intend to start governing?

Вьетнамский

anh dự định bắt đầu quản lý như thế nào?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

none of us have experience governing a city except for him.

Вьетнамский

không ai trong chúng ta biết cách cai quản kinh thành, trừ anh ta ra.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

they believe that they should be the governing faction, not us.

Вьетнамский

họ tin phái họ mới phải là chính phủ, chứ không phải ta.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

this law also states that the governing power rests with the electorate.

Вьетнамский

Đạo luật này cũng nói rằng quyền lực của chính phủ nằm trong tay cử tri.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

there's no governing technology in this time that can control the displacement circuits.

Вьетнамский

thời này không có công nghệ điều chỉnh nào kiểm soát được mạch dịch chuyển.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

there is only one rule that binds all people, one governing principle that defines every relationship on god's green earth.

Вьетнамский

chỉ có một điều duy nhất trói buộc tất cả, một nguyên tắc định nghĩa mọi mối quan hệ trên trái Đất này.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Английский

federal laws governing the use of radar detectors it is not against federal law to receive radar transmissions with your cobra radar/ laser detector.

Вьетнамский

liên bang luật quản lý việc sử dụng thiết bị dò tìm bằng radar. nó không chống lại luật liên bang khi nhận tín hiệu radar bằng máy phát hiện sóng radar/laser cobra của bạn.

Последнее обновление: 2013-04-16
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

i've noticed no less than 15 serious infractions of new york regulations governing the care and treatment of prisoners, so perhaps you should tend to those before threatening me.

Вьетнамский

nhưng trong thời gian tôi ở đây, tôi đã phát hiện ít nhất 15 vi phạm nghiêm trọng theo quy định của new york về chăm sóc và đối xử với các tù nhân, cho nên ông cần coi lại trước khi đe dọa tôi.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

he thinks, "oh, i don't know if there actuality gauges... governing this, but we can make a policy."

Вьетнамский

anh ta nói : "tôi không biết "khế ước đã ký có bao gồm chuyện ấy hay là không.."

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Английский

the operating agreement, reflecting the eb5 regulations governing what level of participation is acceptable to meet the eb-5 criteria, mandates that each class a member shall participate in the management of the company to the extent reflected therein.

Вьетнамский

thỏa thuận hoạt động đề cập đến các quy định về eb-5, trong đó chỉ rõ mức độ tham gia nào đáp ứng tiêu chí từ eb-5, thỏa thuận này cũng yêu cầu mỗi thành viên hạng a phải tham gia vào công tác quản lý công ty nhằm thỏa mãn các tiêu chí đối với eb-5.

Последнее обновление: 2019-03-15
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

article 7. implementing provisions 1. the two parties commit to strictly implement the terms specified in this contract. 2. any legal provisions directly governing this contract which have not been included in the content of the contract shall of course remain valid and the parties shall be obliged to comply

Вьетнамский

Điều 7. Điều khoản thi hành 1. hai bên cam kết thực hiện nghiêm chỉnh các điều khoản quy định trong hợp đồng này. 2. những quy định pháp luật nào trực tiếp điều chỉnh hợp đồng này nếu chưa đưa vào nội dung của hợp đồng thì đương nhiên vẫn có hiệu lực và các bên có nghĩa vụ phải tuân theo

Последнее обновление: 2022-04-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Английский

== governing equations ===== darcy's law ===darcy's law is a constitutive equation (empirically derived by henri darcy, in 1856) that states the amount of groundwater discharging through a given portion of aquifer is proportional to the cross-sectional area of flow, the hydraulic head gradient, and the hydraulic conductivity.

Вьетнамский

== Định luật thấm ===== Định luật darcy ===darcy's law is a constitutive equation (empirically derived by henri darcy, in 1856) that states the amount of groundwater discharging through a given portion of aquifer is proportional to the cross-sectional area of flow, the hydraulic head gradient, and the hydraulic conductivity.

Последнее обновление: 2016-03-03
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,794,091,105 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK