Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
hand watches
От: Машинный перевод Предложите лучший перевод Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
watches
Đồng hồ đeo tay
Последнее обновление: 2012-06-30 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
the watches.
Đồng hồ.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 2 Качество: Источник: Wikipedia
becky watches.
becky ngồi nhìn.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
selling watches?
anh đang bán đồng hồ hả?
* he watches over *
- * he watches over *
watches and wallets.
Đồng hồ và ví.
who watches yours?
-vậy à? rồi ai yểm trợ các anh?
- nuts to your watches.
- dẹp mấy cái đồng hồ đi.
he only watches television
anh ấy chỉ xem ti vi thôi
Последнее обновление: 2014-07-29 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
apollo watches over us.
thần apollo sẽ phù hộ chúng ta.
* the most expensive watches
Последнее обновление: 2016-03-03 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
i fix watches. watches?
tôi sửa đồng hồ.
* and watches the ships *
♪ dõi theo những con tàu ♪
devil watches over his own.
hên xui ấy mà.
he watches his big-ass tv.
hắn xem tv màn hình lớn.
a competition that no one watches
cuộc thi mà không có ai cổ động
like one of your little watches.
Ông thu thập những người đặc biệt.
- oh, and, guys, lose the watches.
- od, hay lắm
bobby, sync watches, 60 seconds.
bobby, canh đồng hồ, 60 giây.
- shall we synchronise our watches?
- mình có cần canh đồng hồ với nhau không?