Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
i'm gonna catch you.
anh sẽ bắt được em.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i'm gonna catch fire soon...!
em bốc cháy mất thôi!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
you know what? i'm gonna catch up with you guys later.
tớ sẽ gặp lại mọi người sau.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i'm gonna catch a few winks.
-tớ sẽ chợp mắt một chút.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i gotta find my aunt, but i'm gonna catch up later, thank you.
cháu phải đi tìm dì cháu nữa. nhưng cháu sẽ tìm mọi người sau. cháu cảm ơn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i'm gonna catch hell if i don't collect.
tôi sẽ bị đuổi nếu không thu được tiền.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i'm gonna catch up with that coward soon enough.
sớm muộn gì, tao cũng tóm được thằng hèn nhát đó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i'm gonna catch you a giant fish... with my bare hands.
anh sẽ bắt cho em một con cá khổng lồ... - bằng đôi tay không của anh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
okay, i'm gonna catch up with these guys, but cheers, man.
Được rồi, tớ chạy qua chỗ mấy gã kia 1 lát. vui lên nhé.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
please don't follow me around with it, either, 'cause i feel like i'm gonna catch on fire spontaneously.
làm ơn đừng theo tao như thế vì tao thấy như sẽ tự động bắt lửa.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i'm gonna catch gant red-handed, breakin' the law and then i'm gonna use the law to put him away once and for all.
tôi sẽ bắt hắn quả tang phạm pháp và rồi tôi sẽ dùng luật pháp để tống khứ hắn đi một lần dứt khoát.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: