Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
ecological imbalance
sự mất cân bằng sinh thái
Последнее обновление: 2020-03-30
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
labour force imbalance
làm mất cân bằng lực lượng lao động
Последнее обновление: 2022-03-22
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
imbalance account is not subaccount
tài khoản chênh lệch phải là tài khoản chi tiết
Последнее обновление: 2015-01-22
Частота использования: 2
Качество:
Источник:
imbalance, disorientation, laboured breathing.
-mất cân bằng, phương hướng, khó thở. -Đúng rồi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
we must strike cossinius and furius before odds tip to imbalance.
chúng ta phải tấn công cossinius và furius trước khi tỷ lệ chúng ta không còn cân xứng với chúng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
you know what? it turns out it's just a glucose imbalance.
không phải bình thường nữa.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
isn't ellie supposed to be the one with the hormonal imbalance?
tớ tưởng chỉ có ellie là đàn bà thôi chớ?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
it has difficulties, caused by a biochemical imbalance, causing emotional autism...
c#243; v#224;i kh#243; kh#259;n trong vi#7879;c giao ti#7871;p. nguy#234;n nh#226;n t#7915; s#7921; m#7845;t c#226;n b#7857;ng sinh h#243;a, g#226;y ra ch#7913;ng t#226;m th#7847;n tr#432;#7901;ng k#7927;.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
all my problems and anxiety can be reduced to a chemical imbalance or some kind of misfiring synapses.
tất cả vấn đề và sự lo lắng của tôi có thể được hạn chế tới việc mất cân bằng hóa học.... ... hoặc đại loại như là rối loạn hệ thần kinh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
repeated vomiting causes an electrolyte imbalance, which leads to an arrhythmia, which leads to the heart attack.
các cơn nôn lặp đi lặp lại có thể gây ra mất cân bằng điện giải... rồi dẫn đến đau tim.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
your mother suffered from yin-yang imbalance and crooked meridians. that's why she's unconscious.
bác gái âm dương mất cân bằng, kinh mạch di chuyển sai hướng, dẫn đến thần trí không rõ ràng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
conversely, if students do not have a reasonable schedule, they will experience an imbalance in their lives, which will lead to lack of sleep, neglect, and poor grades in tests.
ngược lại nếu như sinh viên không có thời gian biểu hợp lý thì họ sẽ bị mất cân bằng cuộc sống, sẽ dẫn đến tình trạng thiếu ngủ, lơ là, đạt điểm không cao trong kiểm tra
Последнее обновление: 2024-04-02
Частота использования: 1
Качество:
Источник:
you suspected these abnormalities. yeah, but this shows far too many gene imbalances.
vâng, nhưng điều này cho thấy quá nhiều gen mất cân bằng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Источник: