Вы искали: intense and tough (Английский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

English

Vietnamese

Информация

English

intense and tough

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Английский

Вьетнамский

Информация

Английский

- and tough.

Вьетнамский

-và lỳ nữa.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

- just be hard and tough.

Вьетнамский

- chỉ cần cứng rắn và hắc búa.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

very good and tough and it is well down there

Вьетнамский

rất tốt và chắc.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

"... though her features were coarse and tough.

Вьетнамский

"...mặc dù tính nết của cổ thô lỗ và ngang ngạnh.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Английский

real intense. and here's where it gets interesting.

Вьетнамский

một ca đặc biệt, cô ấy bảo, chấn thương nặng.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

that's why the steamed bread is so tender and tough.

Вьетнамский

thảo nào mà bột bánh vừa mềm lai vừa dai.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

you've transformed her into an agent who's smart and tough and capable.

Вьетнамский

cô đã biến cô ấy thành một đặc vụ thông minh, cứng rắn, có năng lực.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

i figured you for a yankee, but you look more like a prairie bird. boney and tough.

Вьетнамский

tôi hình dung cô là một yankee, nhưng cô trông giống một con chim thảo nguyên hơn, xương xẩu và dai.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

"robredo's chief speech writer, is both intense and boyishly handsome."

Вьетнамский

"là người phụ trách chính cho bài nói của robredo, là một anh chàng nhiệt huyết, đẹp trai như trẻ con."

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Английский

"now sal was a gal of rare beauty... "... though her features were coarse and tough... "

Вьетнамский

"sal là một cô gái có một sắc đẹp khác thường...

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Английский

now, if you begin to feel an intense and crushing feeling of religious terror at the concept don't be alarmed.

Вьетнамский

giờ nếu bạn cảm thấy xúc động, ... và cảm thấy tôn giáo mình bị lung lay vì khái niệm đáng sợ này. Đừng hoàng.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

to build a home and a life in this harsh, unforgiving country required that a man be bold, fearless, and tough as iron.

Вьетнамский

Để an cư lạc nghiệp trên đất nước khắc nghiệt, không khoan nhượng này đòi hỏi người đàn ông phải dũng cảm, không hề sợ hãi và rắn rỏi như sắt.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

and we're gonna make you nice and tough and strong... like a fucking robot gangsta, number one, nè?

Вьетнамский

và chúng ta sẽ làm mày trở nên đẹp trai , rắn rỏi và mạnh mẽ giống một con robot gangsta, số 1, oke?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Английский

*activity: children with high activity tend to have high energy levels and more intense and frequent motor activity compared to their peers.

Вьетнамский

*activity: children with high activity tend to have high energy levels and more intense and frequent motor activity compared to their peers.

Последнее обновление: 2016-03-03
Частота использования: 1
Качество:

Английский

"tomas is one of the best players in the world and although he's never beaten me on a hard court, we have had a lot of long and tough matches."

Вьетнамский

“tomas là một trong những đối thủ xuất sắc nhất trên thế giới mặc dù anh ấy chưa bao giờ đánh bại tôi trên sân đất cứng, chúng tôi đã có nhiều trận đấu dài và quyết liệt với nhau.”

Последнее обновление: 2015-01-26
Частота использования: 2
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,775,838,513 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK